DRANCO nv đã phát triển các thiết kế nhà máy khí sinh học mang tính sáng tạo và được cấp bằng sáng chế, với quy trình tiền xử lý, cấu trúc bể phân hủy và công nghệ hậu xử lý được tùy biến phù hợp với từng loại nguyên liệu đầu vào.
PHẦN I – GIỚI THIỆU DOANH NGHIỆP
1. Tổng quan về DRANCO
-
Công nghệ DRANCO: Phát triển năm 1983 tại Đại học Ghent – công nghệ phân hủy kỵ khí liên tục, hàm ẩm thấp (dry continuous digestion).
-
Phòng thí nghiệm: Chuyên kiểm soát sinh học, thử nghiệm khí sinh học, và nghiên cứu phát triển.
-
Công ty OWS: Thành lập năm 1988, có hơn 35 năm kinh nghiệm trong phân hủy kỵ khí chất hữu cơ rắn/bán rắn.
-
Năm 2020: OWS được Normec mua lại → Năm 2021, mảng khí sinh học chuyển sang DRANCO NV.
-
Năm 2023: DRANCO NV trở thành thành viên của Indaver Group.
-
Trụ sở: Ghent, Bỉ.
-
Công ty con:
-
DRANCO Inc. (Mỹ)
-
BES GmbH (Đức)
-
Đối tác quốc tế: TIRU PAPREC (Pháp & Ba Lan)

2. Thế mạnh cốt lõi
-
Phòng thí nghiệm chuyên về phân hủy kỵ khí chất thải rắn.
-
Kinh nghiệm xử lý các dự án phức tạp, quy mô lớn bao gồm tiền xử lý & hậu xử lý.
-
Đội ngũ kỹ sư chủ chốt có hơn 30 năm kinh nghiệm trong xử lý sinh học chất thải (biogas & compost).
3. Cơ cấu tổ chức
-
Phát triển dự án
-
Điện – Điều khiển – Tự động hóa (E&I&A)
-
Tiếp thị & Bán hàng
-
Dự án & Kỹ thuật
-
Khí sinh học, Tư vấn và Hỗ trợ
-
Phòng thí nghiệm, Nghiên cứu & Phát triển sinh học
PHẦN II – CÔNG NGHỆ DRANCO
1. Đặc điểm công nghệ
-
Phân hủy kỵ khí liên tục dạng khô (dry continuous anaerobic digestion).
-
Phù hợp với chất thải hữu cơ rắn như: rác sinh hoạt phân loại tại nguồn (SSO), phần hữu cơ trong rác thải đô thị (OFMSW), thực phẩm thừa, bùn thải, phụ phẩm nông nghiệp.
-
Thiết kế bể phân hủy dạng hình nón, không khuấy → giảm hao mòn.
-
Chất rắn tổng trong bể lên tới 45%, giảm phát sinh nước thải.



2. Ưu điểm nổi bật
-
Không có hiện tượng tạo váng hay lắng cặn.
-
Yêu cầu nhiệt lượng thấp, tiết kiệm năng lượng vận hành.
-
Quá trình phân hủy mạnh, ổn định và đáng tin cậy.
-
Giảm thiểu khâu tiền xử lý.
-
Dễ vận hành, phù hợp nhiều loại chất thải khác nhau.
-
Hiệu suất phân hủy giấy rất tốt.
-
Không cần thiết bị trộn trong bể phân hủy.
-
Hạn chế hoặc không phát sinh nước thải.
3. Linh hoạt xử lý nhiều loại rác thải
PHẦN III – CÁC NHÀ MÁY TIÊU BIỂU SỬ DỤNG DRANCO
1. Danh sách các nhà máy ứng dụng công nghệ DRANCO (1984–2024)
-
Hơn 20 nhà máy tại châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ.
-
Tiêu biểu như:
-
Brecht II (Bỉ, 2000) – 50.000 tấn/năm
-
Münster (Đức, 2005) – 80.000 tấn/năm
-
Gipuzkoa (Tây Ban Nha, 2019) – 40.000 tấn/năm
-
Beerse (Bỉ, 2018) – 35.000 tấn/năm
-
Yorii (Nhật Bản, 2021) – 36.500 tấn/năm
-
Chongqing (Trung Quốc, 2022) – 35.000 tấn/năm
2. Ví dụ điển hình: Nhà máy Münster (Đức)
-
Xử lý rác còn lại và rác công nghiệp.
-
Công suất cổng vào: 80.000 tấn/năm (phục vụ ~280.000 dân).
-
Công suất phân hủy: 24.000 tấn/năm.
-
Sản lượng khí sinh học: 145 m³/tấn.
-
Hệ thống tách kim loại, nhựa, bùn – tích hợp xử lý nhiệt và lên men.
3. Nhà máy Brecht II (Bỉ) – Tiêu chuẩn cho xử lý rác hữu cơ
-
Công suất: 50.000 tấn/năm.
-
Sản lượng biogas: 118 Nm³/tấn (100% dùng máy phát).
-
Chất khô trong digestate: 29%.
-
Hệ thống xử lý hậu phân giải: ly tâm, ép trục vít, lên men hiếu khí (composting).
4. Nhà máy Wijster (Hà Lan) – Tích hợp đốt rác
-
Tổng công suất: 810.000 tấn/năm.
-
Trong đó 57.000 tấn là OFMSW → xử lý bằng DRANCO.
-
625.000 tấn còn lại được đốt.
-
Biogas nâng cấp thành biomethane → bơm vào mạng lưới khí công cộng.
5. Nhà máy Beerse (Bỉ) – Bơm khí sinh học vào mạng lưới gas
-
Công suất: 35.000 tấn/năm.
-
Đặc biệt: Nhà máy đầu tiên ở Bỉ bơm khí methane vào lưới khí tự nhiên quốc gia.
-
Hàm lượng chất khô trong digestate: 31%.
6. Nhà máy Leuven (Bỉ)
-
Công suất: 45.000 tấn/năm.
-
Hiệu quả tái sử dụng nhiệt từ động cơ khí → sưởi ấm cho nhà máy và quá trình compost.
PHẦN IV – SORDISEP: CÔNG NGHỆ HẬU XỬ LÝ SAU PHÂN HỦY KỴ KHÍ
1. Giới thiệu công nghệ SORDISEP
SORDISEP là công nghệ hậu xử lý tiên tiến, được áp dụng sau quá trình phân hủy kỵ khí chất thải sinh hoạt không thể tái chế, với mục tiêu:
-
Tăng tỷ lệ tái chế vật liệu (hữu cơ & vô cơ).
-
Giảm lượng chất thải chôn lấp.
-
Tối ưu hóa quá trình tách sau phân hủy kỵ khí.
-
Sản xuất phân compost đạt tiêu chuẩn chất lượng.
-
Thu hồi vật liệu nhẹ, vật liệu trơ sạch và phần cháy khô có giá trị nhiệt cao.
2. Quy trình công nghệ SORDISEP
-
Nguyên liệu đầu vào: digestate từ công nghệ DRANCO.
-
Pha loãng digestate xuống 5–10% chất rắn.
-
Lọc qua rây 3mm:
-
<3mm: ly tâm, sau đó ủ hiếu khí → thành compost.
-
>3mm: phân loại tiếp → thu hồi phần nhẹ (rác cháy được) & phần nặng (cát, sỏi,...).
-
Nước sau ly tâm được tái sử dụng.
-
Đầu ra:
-
Phân compost đạt chuẩn
-
Vật liệu khô cháy tốt (RDF – Refuse Derived Fuel)
-
Vật liệu trơ sạch (cát, thủy tinh, đá)
3. Nhà máy ứng dụng SORDISEP – Bourg-en-Bresse (Pháp)
-
Tổng công suất xử lý:
-
66.000 tấn/năm rác hỗn hợp
-
7.500 tấn/năm rác xanh
-
40.000 tấn/năm cho bể phân hủy DRANCO
-
Thể tích bể phân hủy: 3.250 m³
-
Vận hành từ năm: 2016
-
Hiệu suất:
-
Compost: 20.000 tấn/năm
-
Khí sinh học: 160 Nm³/tấn
-
Điện năng: > 10 triệu kWh/năm
4. Sản phẩm cuối của SORDISEP
-
Phần nhẹ: vật liệu cháy (giấy, nhựa khô) → RDF.
-
Vật liệu trơ nặng: cát, sỏi, thủy tinh → chôn lấp hoặc tái sử dụng xây dựng.
-
Bánh ly tâm (centrifuge cake): đưa đi compost hoặc đốt
Gửi bình luận của bạn