BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG BỆNH VIỆN CHỢ RẪY 2

Báo cáo đánh giá tác động môi trường Bệnh viện chợ rẫy 2

BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG BỆNH VIỆN CHỢ RẪY 2

  • Mã SP:ĐMT BV
  • Giá gốc:750,000,000 vnđ
  • Giá bán:655,000,000 vnđ Đặt mua

Báo cáo đánh giá tác động môi trường Bệnh viện chợ rẫy 2

NGHIÊN CỨU TOÀN DIỆN VỀ ĐTM, GPMT VÀ GIẤY PHÉP XÂY DỰNG

DỰ ÁN: BỆNH VIỆN CHỢ RẪY 2 – 1.000 GIƯỜNG BỆNH, XÃ LÊ MINH XUÂN, HUYỆN BÌNH CHÁNH, TP. HỒ CHÍ MINH

I. Giới thiệu dự án

1. Thông tin chung

  • Chủ đầu tư: Bệnh viện Chợ Rẫy.
  • Địa điểm thực hiện: xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
  • Diện tích khu đất dự kiến: 100.000 m².
  • Ranh giới khu đất:
    • Phía Bắc: giáp kênh thủy lợi số 1.
    • Phía Nam: giáp đất của nông trường Lê Minh Xuân.
    • Phía Tây: giáp trục đường hiện hữu (kênh Cầu Sập).
    • Phía Đông: giáp đất dân cư hiện hữu.

2. Hiện trạng khu đất

  • Phần lớn diện tích là đất nông nghiệp (trồng mía thuộc nông trường).
  • Một phần nhỏ rạch, kênh mương (thủy lợi).
  • Khu vực chưa có công trình kiến trúc có giá trị: chỉ có một vài nhà cấp 4, nhà tạm nằm dọc kênh hoặc rìa khu vực.
  • Mật độ dân cư hiện hữu thấp, phần đông thuộc khu dân cư lân cận phía Đông – ngoài khu quy hoạch xây dựng bệnh viện.

3. Mục tiêu xây dựng bệnh viện

Mục tiêu chính của dự án:

  • Xây dựng Bệnh viện Chợ Rẫy 2 với quy mô 1.000 giường nhằm đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cho người dân TP. HCM và các khu vực lân cận;
  • Giảm tải cho các bệnh viện hiện hữu; cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, mở rộng khả năng điều trị, khắc phục quá tải;
  • Đảm bảo quy mô, tiêu chuẩn y tế hiện đại, đồng thời chấp hành nghiêm các yêu cầu pháp lý về môi trường và xây dựng.

4. Phạm vi hoạt động

Bệnh viện sẽ thực hiện cả khám ngoại trú lẫn nội trú, tiếp nhận bệnh nhân theo yêu cầu, sử dụng dịch vụ y tế đa khoa, phẫu thuật, chăm sóc sau điều trị, dịch vụ hậu cần y tế, cùng các hạng mục phụ trợ: nhà quản lý, nhà ăn, nhà kỹ thuật, bãi đậu xe, hạ tầng cấp — thoát nước, xử lý chất thải y tế, chất thải sinh hoạt…

II. Căn cứ pháp lý và yêu cầu lập ĐTM, GPMT, giấy phép xây dựng

1. Căn cứ pháp luật chung

Việc lập ĐTM, xin GPMT và giấy phép xây dựng dự án tuân thủ theo các quy định pháp luật hiện hành:

  • Luật Bảo vệ môi trường (hiệu lực hiện tại);
  • Nghị định hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ môi trường: quy định chi tiết về phân loại dự án, thủ tục lập và phê duyệt ĐTM, cấp GPMT;
  • Các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bảo vệ môi trường: tiêu chuẩn chất lượng môi trường không khí, nước thải, xử lý chất thải y tế/ nguy hại, tiếng ồn, thoát nước;
  • Luật Xây dựng và các văn bản hướng dẫn thi hành — yêu cầu về giấy phép xây dựng, quy hoạch, an toàn kỹ thuật;
  • Quy chuẩn quản lý chất thải y tế và tiêu chuẩn vận hành bệnh viện liên quan đến môi trường (nước thải y tế, rác thải y tế, chất thải nguy hại…) theo quy định chuyên ngành.

2. Phạm vi áp dụng

Dự án bệnh viện với quy mô 1.000 giường là công trình phức hợp, có phát sinh nguồn thải gồm nước thải sinh hoạt, nước thải y tế, rác thải y tế và sinh hoạt, chất thải nguy hại, khí thải và tiếng ồn — do đó thuộc đối tượng phải lập ĐTM, xin GPMT trước khi vận hành, đồng thời phải có giấy phép xây dựng trước khi khởi công xây dựng.

III. Báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) – phân tích chi tiết

Báo cáo ĐTM cho dự án cần bao gồm các nội dung chính sau — trong đó phân tích các tác động tiềm tàng và đề xuất biện pháp quản lý, giảm thiểu:

1. Mô tả dự án

  • Giới thiệu thông tin dự án: tên, chủ đầu tư, địa điểm, diện tích, ranh giới, hiện trạng đất;
  • Quy hoạch sử dụng đất: phân chia khu chức năng bệnh viện — khu điều trị nội trú, khối khám bệnh/ ngoại trú, nhà quản lý hành chính, khu kỹ thuật, khu hỗ trợ (nhà ăn, giặt, kỹ thuật), hạ tầng cấp — thoát nước, xử lý nước thải, chất thải, quy hoạch cây xanh, bãi đậu xe, sân vận chuyển xe cứu thương, khu đỗ xe công nhân/nội trú;
  • Thuyết minh công suất thiết kế: 1.000 giường bệnh; ước tính lượng bệnh nhân/người phục vụ; công suất sử dụng nước, lượng nước thải phát sinh, lượng chất thải sinh hoạt và y tế, nhu cầu năng lượng, nhu cầu hóa chất, thuốc, cơ số y tế, hóa chất sát khuẩn, quy trình xử lý chất thải y tế/ nguy hại;
  • Phương án thi công, thời gian xây dựng; giai đoạn hoàn thiện, vận hành thử nghiệm, vận hành chính thức.

2. Hiện trạng môi trường khu vực

  • Đánh giá điều kiện tự nhiên: địa hình, địa chất, thủy văn, mạng lưới kênh thủy lợi, khả năng thoát nước, mức độ ngập úng, mực nước ngầm; đường kênh thủy lợi số 1 là ranh giới phía Bắc — cần xác định mối tương tác thủy văn;
  • Đánh giá hiện trạng sử dụng đất: đất nông nghiệp, đất kênh mương, đất dân cư rải rác phía Đông; mật độ dân cư thưa; không có công trình lớn đáng kể — thuận lợi để thiết lập bệnh viện;
  • Đánh giá môi trường hiện hữu: chất lượng đất, nước ngầm, nước mặt (kênh thủy lợi), không khí, đời sống sinh vật quanh khu vực (nông nghiệp, động thực vật thuần nông), dân cư — lợi thế để hạn chế ảnh hưởng từ quá khứ và tác động xung quanh.

3. Đánh giá tác động tiềm tàng

3.1. Giai đoạn thi công xây dựng

  • Không khí: phát sinh bụi từ san lấp, đào đất, vận chuyển vật liệu xây dựng; khí thải từ máy móc thi công, xe vận tải; ảnh hưởng chất lượng không khí cục bộ.
  • Tiếng ồn và rung động: từ máy móc xây dựng, xe tải, hoạt động đào đắp; ảnh hưởng đối với dân cư lân cận (phía Đông, phía Tây), đặc biệt vào giờ cao điểm hoặc ban đêm.
  • Nước: nước mưa chảy tràn qua các khu vực đất khai hoang, đào đắp — có thể cuốn theo đất đá, vật liệu xây dựng, bùn đất, phế thải ra kênh thủy lợi số 1 hoặc khu vực kênh Cầu Sập — gây đục nước, ô nhiễm bùn đất, ảnh hưởng thủy văn và đất; nước thải sinh hoạt tạm thời từ công nhân thi công nếu không xử lý đúng cách — ảnh hưởng môi trường nước mặt và ngầm.
  • Chất thải rắn, nguy hại: phát sinh phế thải xây dựng, bao bì vật liệu, sắt thép dư, gạch vụn; chất thải nguy hại từ dầu máy, nhớt, hóa chất chống thấm, sơn, xi măng… Nếu không thu gom, lưu giữ, xử lý đúng — nguy cơ ô nhiễm đất, nước ngầm, môi trường kênh thủy lợi.
  • Tác động xã hội: hoạt động thi công quy mô lớn kéo theo công nhân, phương tiện — tạo áp lực giao thông, an ninh, an toàn lao động, tiềm ẩn tai nạn giao thông, tệ nạn xã hội, xáo trộn đời sống tại khu dân cư lân cận; biến đổi vi khí hậu nhỏ do thay đổi hệ số phủ đất, thoát nước, thay đổi vi môi trường tại khu vực quy hoạch.

3.2. Giai đoạn vận hành bệnh viện

  • Nước thải sinh hoạt và y tế: bệnh viện quy mô lớn phát sinh lượng lớn nước thải sinh hoạt (phòng lưu trú, sinh hoạt) và nước thải y tế (từ phòng mổ, xét nghiệm, rửa dụng cụ, giặt giũ, vệ sinh); nếu không xử lý đạt chuẩn sẽ gây ô nhiễm nguồn nước ngầm, nước mặt, ảnh hưởng đến kênh thủy lợi và khu vực xung quanh.
  • Chất thải y tế và chất thải nguy hại: bao gồm kim tiêm, vật tư y tế đã sử dụng, bông gạc, chất thải hóa chất, thuốc, chất thải sinh hoạt — cần phân loại, lưu giữ, xử lý theo quy định; nếu không, dễ gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.
  • Rác thải sinh hoạt: từ bệnh nhân, thân nhân, cán bộ, nhân viên — lượng lớn, cần hệ thống quản lý rác sinh hoạt hiệu quả.
  • Khí thải, mùi, tiếng ồn: từ hệ thống phát điện dự phòng, máy phát oxy, hoạt động vận chuyển, xe cứu thương, thiết bị kỹ thuật, nhà máy phát nhiệt/ lạnh, máy phát — nếu không kiểm soát gây ảnh hưởng chất lượng không khí, âm thanh, môi trường xung quanh.
  • Áp lực đối với hạ tầng xã hội – giao thông – dịch vụ: tăng mật độ dân số tạm thời (bệnh nhân, người nhà), phương tiện lưu thông, nhu cầu cấp nước, xử lý chất thải, cung cấp điện — có thể gây áp lực lớn lên hệ thống hạ tầng khu vực; nếu quy hoạch không tốt, có thể phát sinh ngập úng, tắc nghẽn giao thông, quá tải dịch vụ.
  • Tác động đến đất, nước ngầm, môi trường thủy văn: cần đảm bảo hệ thống thoát nước, xử lý nước thải, tránh thải trực tiếp vào kênh thủy lợi; nguy cơ ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng môi trường chung.

4. Đánh giá mức độ rủi ro và nhạy cảm môi trường

  • Vì khu đất giáp kênh thủy lợi, có kênh nước, nên việc xây dựng và vận hành bệnh viện cần kiểm soát chặt chẽ nước thải, thoát nước mưa, tránh rò rỉ, xả thải gây ô nhiễm nguồn nước;
  • Sự hiện diện của dân cư hiện hữu gần phía Đông đòi hỏi quản lý tiếng ồn, giao thông, quản lý chất thải y tế, dịch vụ — để không ảnh hưởng quyền lợi người dân;
  • Việc đất nông nghiệp chuyển đổi mục đích sử dụng lớn sang bệnh viện — thay đổi hệ số phủ đất, thoát nước, có thể ảnh hưởng vi khí hậu — cần thiết lập cây xanh, hệ thống thoát nước hợp lý, đảm bảo môi trường sống.

5. Biện pháp giảm thiểu, quản lý và bảo vệ môi trường

  • Thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và y tế riêng biệt: trạm xử lý nước thải đảm bảo tiêu chuẩn trước khi xả ra hệ thống thoát nước hoặc kênh — bể lắng, xử lý sinh học, khử trùng;
  • Phân loại, thu gom, lưu giữ chất thải y tế & nguy hại đúng quy định: kho lưu giữ riêng, hợp tác với cơ sở xử lý chất thải nguy hại được cấp phép;
  • Thiết kế thoát nước mưa, chống xói lở, đảm bảo thoát nước hợp lý, không để nước mưa hòa lẫn với nước thải sinh hoạt/y tế;
  • Hệ thống quản lý rác thải sinh hoạt: phân loại tại nguồn, hợp đồng vận chuyển xử lý, tái chế nếu có;
  • Kiểm soát khí thải, mùi, tiếng ồn: sử dụng thiết bị đạt tiêu chuẩn, vận hành máy phát vào giờ phù hợp, cách ly khu kỹ thuật, thuốc nổ, đảm bảo cách âm, giảm ảnh hưởng đến dân cư;
  • Tổ chức cây xanh, lối thoát nước tự nhiên, hồ điều hòa, rãnh, bãi lọc sinh học; bảo vệ môi trường đất – nước – không khí;
  • Lập chương trình giám sát môi trường: quan trắc thường xuyên các chỉ tiêu nước thải, không khí, chất thải, tiếng ồn, báo cáo định kỳ đến cơ quan quản lý;
  • Tham vấn cộng đồng, thông báo công khai mô hình, kế hoạch bảo vệ môi trường — đảm bảo quyền lợi người dân lân cận, đáp ứng yêu cầu xã hội, minh bạch, trách nhiệm.

IV. Thủ tục xin Giấy phép môi trường (GPMT)

1. Đối tượng, yêu cầu

Vì bệnh viện phát sinh nguồn thải gồm nước thải sinh hoạt, nước thải y tế, chất thải nguy hại, rác thải sinh hoạt — theo quy định, cần xin GPMT trước khi vận hành.

2. Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Đơn đề nghị cấp GPMT
  • Báo cáo đề xuất cấp GPMT, kèm theo ĐTM đã phê duyệt
  • Bản sao các văn bản pháp lý liên quan: quyết định chủ trương đầu tư, giấy phép sử dụng đất/ quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng (sau khi được cấp)
  • Thiết kế hệ thống xử lý môi trường: sơ đồ thoát nước, xử lý nước thải, lưu giữ chất thải, hệ thống xử lý khí thải/y tế
  • Kế hoạch quan trắc môi trường định kỳ

3. Trình tự thực hiện

  • Chủ đầu tư hoặc đơn vị tư vấn môi trường nộp hồ sơ tới cơ quan chức năng có thẩm quyền (Sở Tài nguyên và Môi trường TP.HCM).
  • Cơ quan thẩm định — xét tính đầy đủ, phù hợp; có thể yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa;
  • Nếu hồ sơ đạt yêu cầu: cấp GPMT với thời hạn nhất định; trường hợp thay đổi quy mô, công suất, công nghệ — phải xin điều chỉnh GPMT.

V. Giấy phép xây dựng

1. Căn cứ pháp lý và yêu cầu

Dự án bệnh viện 1.000 giường là công trình y tế lớn; trước khi khởi công xây dựng phải có giấy phép xây dựng theo Luật Xây dựng và các quy định liên quan; đồng thời đảm bảo các điều kiện về môi trường — tức là ĐTM được phê duyệt và GPMT (nếu yêu cầu trước vận hành).

2. Hồ sơ xin giấy phép xây dựng

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng
  • Quyết định chủ trương đầu tư / phê duyệt dự án
  • Bản vẽ thiết kế kỹ thuật hoặc thiết kế thi công
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyết định giao đất
  • Văn bản phê duyệt ĐTM (vì công trình có tác động môi trường đáng kể)
  • Hồ sơ phòng cháy chữa cháy, an toàn lao động, bảo vệ môi trường (nếu có quy định riêng)

3. Thẩm quyền cấp phép xây dựng

Cơ quan cấp phép: Ban quản lý đô thị – xây dựng hoặc Sở Xây dựng TP.HCM tùy theo phân cấp. Sau khi giấy phép xây dựng được cấp mới được khởi công.

VI. Đánh giá chung — rủi ro, lợi ích và yêu cầu bền vững

1. Lợi ích của dự án

  • Cung cấp thêm quy mô giường bệnh — cải thiện năng lực chăm sóc y tế;
  • Giảm tải cho các bệnh viện hiện hữu;
  • Đáp ứng nhu cầu y tế cho dân cư khu vực Bình Chánh và các vùng lân cận;
  • Tạo việc làm trực tiếp, gián tiếp; thúc đẩy phát triển hạ tầng, dịch vụ tại khu vực;
  • Có điều kiện xây dựng bệnh viện hiện đại, đồng bộ kỹ thuật, hệ thống y tế chuẩn, đáp ứng tiêu chuẩn khám chữa bệnh cao.

2. Rủi ro môi trường và xã hội nếu không tuân thủ quy định

  • Ô nhiễm nguồn nước (nước mặt, nước ngầm, kênh thủy lợi) do nước thải sinh hoạt, y tế; ảnh hưởng cư dân lân cận;
  • Ô nhiễm không khí, tiếng ồn, mùi; ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng;
  • Ô nhiễm chất thải y tế — rác nguy hại, nếu xử lý không đúng quy chuẩn, nguy cơ lây nhiễm, ô nhiễm môi trường nghiêm trọng;
  • Quá tải hạ tầng xã hội — giao thông, dịch vụ, cấp thoát nước, xử lý chất thải; gây áp lực lên hệ thống đô thị;
  • Mất cân bằng sinh thái và môi trường tự nhiên địa phương do thay đổi sử dụng đất, thoát nước, hệ số thấm đất, cây xanh; ảnh hưởng vi khí hậu.

3. Yêu cầu phát triển bền vững

Dự án phải được triển khai đi đôi với cam kết mạnh mẽ về bảo vệ môi trường và quản lý rủi ro:

  • Thực hiện đầy đủ và chất lượng cao báo cáo ĐTM;
  • Thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải, chất thải y tế, chất thải sinh hoạt đạt chuẩn;
  • Hệ thống quản lý môi trường, quan trắc định kỳ; minh bạch thông tin với cộng đồng;
  • bảo tồn môi trường tự nhiên, cây xanh, thoát nước tự nhiên;
  • Đảm bảo an toàn môi trường, sức khỏe cộng đồng, phù hợp quy hoạch — tránh các hệ lụy lâu dài.

Dự án xây dựng Bệnh viện Chợ Rẫy 2 với quy mô 1.000 giường bệnh tại xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh là một bước đi quan trọng nhằm nâng cao năng lực y tế cho TP. Hồ Chí Minh và các khu vực lân cận, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng lớn. Tuy nhiên, do tính chất đặc thù của bệnh viện (nước thải y tế, chất thải nguy hại, rác thải sinh hoạt, dịch vụ lưu trú…) và dự án được triển khai trên khu đất vốn là nông nghiệp, giáp kênh thủy lợi, có dân cư lân cận — nên nếu không thực hiện nghiêm túc các thủ tục và biện pháp bảo vệ môi trường, rất dễ gây ra tác động xấu đến môi trường tự nhiên và xã hội.

Việc lập báo cáo ĐTM, xin Giấy phép môi trường, giấy phép xây dựng một cách đầy đủ, bài bản, đồng thời thiết kế và vận hành hệ thống xử lý môi trường phù hợp, quan trắc, giám sát thường xuyên và minh bạch với cộng đồng là điều kiện cần và đủ để đảm bảo dự án phát triển bền vững. Chủ đầu tư cần đặt môi trường và lợi ích cộng đồng song hành với mục tiêu phát triển y tế — điều này không chỉ phù hợp pháp luật mà còn là trách nhiệm xã hội.

Nếu cần, tôi có thể hỗ trợ bạn soạn thảo khung báo cáo ĐTM mẫu cho bệnh viện này, gồm các chương, mục, bảng đánh giá tác động, biện pháp, kế hoạch giám sát — giúp bạn dễ dàng tiếp cận thủ tục hành chính.

TÓM TẮT BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG

Báo cáo đánh giá tác động môi trường cho Dự án “Đầu tư xây dựng Bệnh viện Chợ Rẫy 2, quy mô 1.000 giường bệnh” do Bệnh viện Chợ Rẫy làm chủ đầu tư được thực hiện tại xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh.

Vị trí Dự án

Khu đất lập quy hoạch thuộc xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, được giới hạn như sau: Dự án có tổng diện tích 100.000m2.

Hiện trạng khu đất thực hiện dự án là đất nông nghiệp, đang qui hoạch và tiến hành bàn giao đất cho Bệnh viện Chợ Rẫy để xây dựng dự án.

Ranh giới của khu đất được xác định như sau:

-         Phía Bắc         : giáp kênh thủy lợi số 1

-         Phía Nam       : giáp đất của nông trường Lê Minh Xuân;

-         Phía Tây         : giáp trục đường hiện hữu kênh Cầu Sập;

-         Phía Đông      : giáp đất của dân;

ü  Hiện trạng xây dựng công trình kiến trúc:

-         Khu vực quy hoạch không có công trình kiến trúc nào đáng kể, phía Đông khu quy hoạch là khu dân cư hiện hữu với các căn nhà cấp 4 và nhà tạm, nằm ở góc kênh thủy lợi số 1 và kênh C, ngoài ra còn có một số nhà cấp 4 đã xuống cấp nằm trong khuôn viên nông trường Lê Minh Xuân và bên bờ kênh Cầu Sập.

 Hiên trạng sử dụng đất:

-         Phần lớn diện tích đất quy hoạch là đất nông nghiệp trồng mía thuộc nông trường Lê Minh Xuân, còn lại là kênh mương.

Mục tiêu của dự án

Dự án Đầu tư xây dựng Bệnh viện Chợ Rẫy 2, quy mô 1.000 giường bệnh được thực hiện nhằm phục vụ nhu cầu khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cho người dân đang sinh sống và làm việc tại Thành phố HCM cùng các khu vực lân cận, mang lại dịch vụ y tế chất lượng đến nhân dân cũng như góp phần giải quyết tình trạng quá tải cho các bệnh viện trong khu vực.

Quy trình hoạt động của bệnh viện

Bệnh viện là nơi tiếp nhận khám và điều trị bệnh cho những bệnh nhân có nhu cầu trong khu vực. Tùy theo tình trạng hoặc nhu cầu của bệnh nhân mà bệnh viện tiếp nhận điều trị nội trú hay ngoại trú.

Các tác động chính đến môi trường tự nhiên, kinh tế - xã hội

Trong giai đoạn thi công Dự án

Tác động đến môi trường tự nhiên

Các tác động đến môi trường tự nhiên trong giai đoạn thi công như sau:

- Bụi, khí thải của các phương tiện vận chuyển nguyên vật liệu xây dựng phục vụ cho dự án;

- Tiếng ồn phát sinh do phương tiện phục vụ thi công;

- Ô nhiễm nhiệt trong quá trình thi công;

- Bụi phát sinh do hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng;

- nước mưa chảy tràn, nước thải sinh hoạt của công nhân, nước thải xây dựng;

- Chất thải rắn phát sinh từ phế phẩm xây dựng, từ sinh hoạt của công nhân.

Tác động đến kinh tế - xã hội

Các tác động đến kinh tế xã hội trong giai đoạn thi công như sau:

- Tạo việc làm cho công nhân trong khu vực;

- Gây tác động địa chất công trình, làm biến đổi vi khí hậu khu vực;

- Gây xáo trộn đời sống xã hội tại địa phương, an ninh trật tự, tệ nạn xã hội, tai nạn giao thông.

Báo cáo đánh giá tác động môi trường đến

Báo cáo đánh giá tác động môi trường đến tự nhiên, kinh tế - xã hội trong giai đoạn hoạt động

Tác động đến môi trường tự nhiên

Tác động đến môi trường không khí

a)     Ô nhiễm không khí từ hoạt động khám chữa bệnh

-         Các chất hữu cơ bay hơi (cồn alcohol, ete, ethanol, ...) phát sinh từ quá trình khám chữa bệnh từ các phòng chuyên khoa, xét nghiệm, khử trùng, lưu giữa hóa chất xét nghiệm;

-         Các hơi hóa chất (formadehyde; hơi ethylene oxide) phát sinh trong quá trình tiệt trùng thiết bị, dụng cụ y khoa, ...;

-         Khí Ethylene oxit (EOG) từ quá trình khử trùng;

-         Các vi sinh vật gây bệnh như: trực khuẩn lao, siêu vi khuẩn cúm, siêu vi khuẩn gây bệnh sởi, ... phát triển bám vào các sol khí, hạt bụi trong không khí có thể là nguồn lây lan bệnh dịch vào môi trường.

Ngoài ra, còn phát sinh mùi hôi từ quá trình phân hủy rác thải sinh hoạt hàng ngày và từ hoạt động của HTXLNT cục bộ

b)     Ô nhiễm bụi, khí thải từ hoạt động giao thông

Bụi, khí thải phát sinh từ các phương tiện giao thông ra, vào khu vực bệnh viện có chứa bụi, SO2, CO, NO2, THC, …

c)     Ô nhiễm bụi, khí thải từ máy phát điện dự phòng

Bệnh viện có trang bị 3 máy phát điện dự phòng chạy bằng dầu DO (1 máy 2.000 kVA; 1 máy 1.600 kVA và 1 máy 1.000 kVA) với tổng công suất 4.600 kVA. Khi máy phát điện hoạt động sẽ phát sinh khói thải chứa các thành phần ô nhiễm như bụi, SO2, NO2, CO, VOC, …

d)     Ô nhiễm nhiệt

-         Nhiệt thừa phát sinh từ quá trình hoạt động của các máy móc thiết bị phục vụ quá trình khám chữa bệnh, máy điều hòa nhiệt độ, máy phát điện dự phòng.

-         Bức xạ nhiệt mặt trời vào những ngày nắng gắt.

-         Nhiệt tỏa ra do thắp sáng.

-         Nhiệt tỏa ra do người.

e)     Ô nhiễm tiếng ồn, rung động

Các nguồn gây tiếng ồn điển hình nhất trong bệnh viện có thể kể đến là:

-         Hoạt động của con người trong bệnh viện.

-         Hoạt động của máy phát điện trong những trường hợp điện lưới quốc gia bị cấp.

-         Hoạt động của các phương tiện lưu thông được phép lưu hành trong bệnh viện nhưng chỉ ở những khu vực quy định (xe cứu thương, xe chở hàng hóa vào kho, xe
ô tô…).

-         Hoạt động của các máy móc thiết bị phục vụ cho các công trình phụ trợ (các loại máy bơm, máy thổi khí phục vụ cho HTXL nước thải cục bộ của bệnh viện).

Báo cáo đánh giá tác động môi trường nước

a)     Nước mưa chảy tràn

Nước mưa chảy tràn qua khu vực bệnh viện cuốn theo cát, đất, rác rơi vãi xuống nguồn nước.

b)     Nước thải y tế

-         Nước thải từ công đoạn tráng rửa phim X – Quang: khoảng 0,05 m3/tháng, chứa nhiều hóa chất nguy hại như dung dịch hóa chất định hình ((NH4)2S2O3) và chất hiện hình ((C6H4(OH)2).

-         Nước thải khám chữa bệnh và sinh hoạt: tổng lưu lượng khoảng 1931,15 m3/ngày, có tính chất:

+ Nước thải sinh hoạt phát sinh từ khu sinh hoạt chung, nhà vệ sinh trong bệnh viện có thành phần ô nhiễm chủ yếu là chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ dễ phân hủy, các chất dinh dưỡng (N, P), các khuẩn Coliform và các vi khuẩn gây bệnh.

+ Nước thải khám chữa bệnh: chứa các chất tẩy rửa, dư lượng dược phẩm, một số chất độc tế bào; các chất độc hại đặc trưng từ quá trình chẩn đoán, xét nghiệm; các loại vi khuẩn gây bệnh; chất thải lỏng truyền nhiễm từ các phòng xét nghiệm, phẫu thuật, dịch lỏng từ cơ thể người bệnh.

 
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
ĐT: (08) 35146426 - (028) 22142126  – Fax: (028) 39118579 - Hotline: 0903 649 782
Địa chỉ trụ sở chính: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định. TP.HCM 
Địa chỉ văn phòng đại diện: Chung cư B1- Số 2 Đường Trường Sa, Phường Gia Định. TP.HCM

Sản phẩm liên quan

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha
90Phut TV CakhiaTV xoilac xoilac tv xemtv xoilac tv xoilac Xoilac TV