TRƯỜNG CA MƯA ĐỎ KHÚC BI AI CỦA NGƯỜI LÍNH
Ngày đăng: 07-11-2025
100 lượt xem
Tôi đến từ những cơn mưa đỏ,
nơi đất mở mắt nhìn con người qua làn máu của mình.
Mỗi hạt mưa rơi không chỉ là nước,
mà là ký ức của bao linh hồn chưa kịp đặt chân về quê mẹ.
Có ai nghe được tiếng thở dài của đất
sau mỗi cuộc chiến đi qua.
Có ai nghe tiếng ru của những cánh đồng
nơi cỏ mọc quanh mộ người chưa có tên.
Đất nước này
được gọi bằng nghìn năm nước mắt,
và giữ bằng một chữ “Thương”.
Mỗi khi trời đổ mưa,
là máu lại thức dậy trong lòng sông,
rừng lại ngân lên bản nhạc của những người nằm xuống.
Tôi là cơn mưa ấy
mưa rơi từ những thế kỷ,
đi qua tiếng trống đồng, qua lửa kháng chiến,
qua từng lời mẹ ru,
qua giọt nước mắt của người con gái chờ chồng
và tiếng thở của người lính trước khi ngã xuống.
Tôi nhìn thấy quê hương không chỉ từ bản đồ,
mà từ đôi bàn tay cày nứt,
từ vết thương trên vai người mẹ,
từ ánh mắt trẻ thơ vẫn dõi theo hình dáng người cha đi biền biệt.
Tổ quốc
là khúc nhạc không nốt,
chỉ có tiếng mưa và tiếng tim.
Mỗi hạt mưa chạm xuống đất
là một linh hồn cũ trở về.
Tôi đã chứng kiến
những người con đi qua bão đạn,
mang trong tim ngọn lửa xanh
và lời thề nặng như đá.
Họ không hề khóc khi chết,
vì tin rằng máu mình sẽ nở thành hoa,
vì biết rằng:
chết cho đất nước là cách duy nhất để được sống mãi.
Giữa mưa, tôi nghe thấy:
Tiếng cha ho,
Tiếng mẹ gọi,
Tiếng em cười,
Và tiếng bước chân người lính đi qua thời gian như đi qua số phận.
Có những giọt mưa rơi xuống đất
và không bao giờ bốc hơi.
Chúng ở lại,
thấm vào đất,
nuôi những bông lúa,
nuôi những mùa bình yên sau này.
Tôi là mưa,
là máu,
là lời hát còn dang dở của những người đã nằm lại.
Tôi mang câu hỏi đi qua thế kỷ:
“Bao giờ con người thôi giết nhau để chứng minh mình yêu Tổ quốc”
Tôi nhìn thấy một người mẹ già
đứng bên sông,
tay run run châm nén hương,
và khói bay lên hòa vào mây,
hóa thành cơn mưa nhẹ.
Mưa ấy rơi xuống ruộng,
làm ướt vai áo người cày,
làm mọc lên từ đất
những bông lúa gọi tên con mình.
Tổ quốc không chỉ là biên giới,
mà là hơi thở, là ký ức, là sự tiếp nối của những giọt mưa.
Mỗi giọt mưa rơi là một câu chuyện chưa kể,
một linh hồn đang trở về.
Và hôm nay, tôi kể lại
câu chuyện của những cơn mưa,
của những người đã hóa thân,
của những kẻ trở về giữa bình yên
mà lòng vẫn còn nghe tiếng súng.
Tôi là Mưa Đỏ,
và đây là khúc bi ai
nhưng cũng là khúc tình ca
về đất nước, về con người,
về niềm tin không bao giờ tắt.
Ngày ấy,
tiếng gà chưa tan trên lũy tre làng,
sương mỏng như giấc mơ giữa hai bờ sinh tử.
Trên cánh đồng, mùi rơm mới còn thơm,
và dòng sông vẫn bình thản soi bóng những đứa trẻ tắm trưa.
Không ai biết,
chỉ vài tuần sau,
tiếng súng sẽ thay tiếng ve,
và bầu trời trong veo kia sẽ đổ mưa đỏ.
Anh người trai làng mười tám tuổi,
vẫn chưa biết thế nào là chiến tranh,
chỉ biết rằng đất nước đang gọi,
và mẹ thì không nói gì,
chỉ lặng lẽ may thêm cho anh một chiếc áo vải.
Trên chiếc khăn tay,
mẹ thêu chữ “Đợi.”
Một chữ thôi, mà run như ngọn lửa,
đủ sưởi ấm cả cuộc đời người ra đi.
Em đứng bên ngõ,
giấu khuôn mặt sau vành nón,
nước mắt rơi xuống đất,
và đất cũng lặng đi, như đang lắng nghe.
Anh đi,
một lần đi là vĩnh viễn.
Bước qua con mương nhỏ,
qua những bụi tre vẫn còn đọng giọt sương,
qua tiếng trâu rống vọng từ cánh đồng mùa gặt.
“Anh đi, mùa sen tới anh về.”
Câu nói mỏng như hơi thở sớm mai,
mà nặng như một kiếp người đi qua chiến tranh.
Trên vai anh,
là ba lô, là cơm nắm, là bức thư chưa viết.
Trong mắt anh,
là nỗi tin cậy của cả làng quê,
là bóng dáng của những người cha từng đi rồi không trở lại.
Ở lại phía sau,
mẹ anh cắm bó hương lên bàn thờ tổ,
ngọn khói mảnh như mạch máu của quê nhà.
Cha anh ngồi bên hiên,
điếu thuốc cháy đỏ,
ánh than soi rõ những vết nhăn như bản đồ Tổ quốc.
Làng quê chao nghiêng,
khi đoàn trai làng nối nhau đi qua,
cờ bay, người vẫy,
mà ai cũng thấy trong lòng một cơn mưa lặng lẽ.
Họ đi,
từ tuổi thơ sang trận mạc,
từ ruộng đồng sang rừng sâu,
từ lời mẹ ru sang tiếng súng.
Có ai biết rằng,
mỗi bước chân in trên đất
là một câu thơ chưa kịp viết,
mỗi ánh mắt nhìn lại
là một trang ký ức đang dở dang.
Anh đi qua những con đò,
qua những buổi hoàng hôn đỏ rực trên sông,
qua tiếng còi tàu như tiếng gọi của vận mệnh.
Trên mũ anh,
chỉ là ngôi sao bằng vải,
nhưng sáng hơn mọi ánh đèn thành phố.
Những người lính trẻ chưa biết sợ,
vì họ chưa kịp yêu,
chưa kịp già,
chỉ biết rằng, phía trước là Tổ quốc,
và phía sau là mẹ.
Đêm đầu tiên trong rừng,
mưa đổ.
Mưa rơi xuống mũ, xuống vai,
mưa hòa vào máu muỗi,
mưa lạnh mà ấm,
vì mỗi giọt đều thấm hương đất quê.
Anh nằm nghe tiếng côn trùng,
nghe tiếng tim mình hòa cùng nhịp của đại ngàn.
Có tiếng người gọi vọng:
“Giữ súng cho chắc, đừng sợ.”
Anh cười
nụ cười của một kẻ vừa rời tuổi mộng,
đang bước vào trang đầu của định mệnh.
Ở quê nhà,
em vẫn ra sông giặt áo,
nghe mái chèo khua nước mà tưởng tiếng anh.
Trên bờ,
những bông cỏ lau trắng muốt như mái tóc mẹ.
Mỗi khi gió thổi,
cỏ lại nghiêng về phía nơi anh đi,
như vẫy chào, như tiễn biệt.
Có ai đã từng đếm,
trên đất này có bao nhiêu bàn chân rời quê mà không trở lại?
Có bao nhiêu người mẹ lặng lẽ thắp đèn trong đêm mưa,
chờ một tiếng gõ cửa không bao giờ đến.
Chiến tranh chưa đến gần,
nhưng trong lòng người đã bắt đầu những khoảng trống.
Những con đường đất,
những giếng làng,
những bờ rào dâm bụt
tất cả đều biết rằng,
bình yên vừa đi qua.
Mưa rơi,
rồi mưa đỏ.
Không ai biết cơn mưa nào là thật,
cơn mưa nào là trong ký ức,
chỉ biết rằng,
từ đây đất nước bước vào một cuộc sinh nở mới,
bằng máu, bằng nước mắt, bằng tình yêu.
Có những đêm rừng thở khói,
lá cây lật mặt dưới,
đường chỉ xanh tái đi như những mạch ngầm của đất.
Tiếng cuốc đào chiến hào gõ vào đá trắng,
mỗi tia lửa bắn ra là một con đom đóm,
đậu lên vai người lính,
để họ thấy đường trong sương đặc.
Mùa ấy,
đất đội hầm lên thành mái nhà,
người đội trời lên thành tấm khiên.
Dân công gùi thóc đi dọc thung lũng,
vai khằn dấu quai thừng,
bờ vai nâu như thớ đất sau cơn mưa.
Có những bà mẹ đi qua đèo Pha Đin,
mũ rơm, áo chàm,
bước chân nhỏ mà vạch dấu trên bản đồ lịch sử.
Mỗi nhịp thở của họ,
là một nhịp trống thúc quân,
là một mùi khói bếp quê nhà theo vào lòng pháo đài.
Điện Biên
chúng tôi đến như những cơn mưa điềm tĩnh,
rơi suốt ngày, rơi suốt đêm,
rơi đến khi đất mềm, sỏi mềm,
đến khi những nụ cười cũng ướt.
Mọi con đường đều dẫn xuống lòng đất,
nơi cọc tiêu là những bàn tay nắm chặt nhau.
Đất mẹ cởi áo,
đắp lên người con trong hầm,
để tiếng đạn ngoài kia chỉ còn như mưa rào tháng sáu.
Có một người lính trẻ
đặt vai mình dưới bánh pháo,
xương nghe tiếng nứt như tre già gặp hoả;
nhưng pháo đã vào trận địa,
và bầu trời mở ra một miệng núi lửa,
nóng đến mức ký ức cũng bốc hơi.
Sau trận,
đồng đội vốc đất lấp lại dấu vai,
đất ấm như bàn tay mẹ,
một sự ấm áp không cần tên gọi.
Có những đêm,
chúng tôi bấm nhau hỏi:
“Có phải sao trời rơi xuống hầm không”
Không,
đó là mắt người canh mâm cơm cuối ngày,
mắt người em bé từ một ngôi làng rất xa,
mắt của những người đã lặng im từ mùa gặt cũ.
Những con mắt treo trên trời,
nhìn chúng tôi qua màn mưa đạn,
như nhìn những đứa con đang tập đi trong bão.
Đất mẹ mở ngực ra,
cho chúng tôi đặt ống nghe vào thớ đất.
Chúng tôi nghe thấy gì.
Tiếng mạch nước vỡ bờ,
Tiếng rễ cây hí hoáy viết thư,
Tiếng xương đá rì rầm kể chuyện núi sông,
Tiếng ru của những người đàn bà đang đẻ trong mùa vắng chồng.
Chúng tôi hiểu:
ở đây,
mỗi thước đất không chỉ là bản đồ,
mà là cột sống của Tổ quốc.
Rồi pháo đồng loạt cất tiếng,
như một dàn đồng ca lửa.
Mỗi quả đạn là một chữ cái khổng lồ
viết vào không trung câu thơ “Tự do”.
Trời và đất chạm trán,
sấm và máu lẫn nhau,
nhưng trong lòng hầm,
một người lính rút từ túi áo tấm ảnh nhỏ:
mẹ ngồi bên hiên,
đôi mắt hiền như máy nước làng.
Anh bảo: “Con về muộn nhé, mẹ ơi.”
Rồi anh bật dậy,
lao đi như một tia lửa vừa bật khỏi đá.
Trên đồi A1,
mỗi mét tường đất là một bài học về sự kiên nhẫn,
mỗi dây bộc phá là một mạch chữ ký vào bản Tuyên ngôn lần nữa.
Chúng tôi,
những người chép lại lịch sử bằng xẻng và bằng máu,
viết không hề sai chính tả,
vì từng dấu chấm, dấu phẩy
đều được gạch dưới bằng sinh mệnh.
Có một buổi sớm,
mưa dứt.
Sương tan như một tấm khăn voan được ai đó kéo ra khỏi rừng.
Đồi im.
Im đến mức chúng tôi nghe tiếng mạch máu trong đầu nhau.
Rồi một tiếng hô ngắn,
chuỗi âm thanh như sợi dây thừng kéo mặt trời lên.
Chúng tôi bật khỏi đất,
mang theo đất trên tóc, trên mi, trên vết thương còn ướt.
Địch ở kia
một thứ bóng tối bọc sắt.
Nhưng bóng tối sợ nhất là bình minh,
còn sắt sợ nhất là bàn tay con người.
Gần trưa,
một lá cờ đỏ chạm vào gió.
Không ai kịp khóc,
vì cổ họng đầy khói,
vì đôi tay bận ôm những thân thể vừa hoá đá.
Chúng tôi đặt các anh nằm ngang theo đường đồng mức,
để từ đây,
mưa rơi sẽ chảy đều qua các khuôn mặt,
không ai bị ướt nhiều hơn ai.
Đất mẹ kéo tấm chăn rêu phủ lên,
thì thầm: “Ngủ đi, ngủ một giấc bằng cả tuổi trẻ.”
Ở quê nhà,
mẹ nghe tiếng cuốc bổ vào thửa ruộng trũng,
mà tim nhói như ai dùng búa gõ vào mạch.
Mẹ không biết,
chính lúc ấy,
trên một đỉnh đồi xa,
lá cờ đã phất phới như tiếng con kêu sau một cơn sốt nặng.
Mẹ vẫn đặt bát cơm cúng trước bàn thờ,
miệng thì thầm những câu chưa ai viết thành kinh:
“Đừng bắt con tôi đau quá,
nếu phải đau,
xin chia đều cho các con của đất này.”
Lửa tàn,
chúng tôi đi nhặt lại những mảnh tên tuổi.
Tên anh chảy từ miếng băng ca ra đất,
đất đón lấy, gấp lại như gấp một lá thư còn thơm mùi mực.
Có những cái tên chưa kịp cắt nghĩa,
chưa kịp yêu,
chưa kịp già,
chỉ kịp sáng lên một lần,
rồi hoá thành vệt sao dài trên trán núi.
Đêm xuống,
chúng tôi đặt tai lên đất một lần nữa.
Đất mẹ kể chuyện:
rằng thuở hồng hoang,
người Việt học cách trồng lúa bằng việc nghe tiếng nước,
rằng muốn đi xa thì phải biết ghé về,
rằng muốn thắng một cuộc chiến phải học cách không thù hận.
Đất bảo: “Các con ơi,
đừng đem lửa này về đốt những căn bếp sau này;
hãy giữ lại tro,
trộn vào vôi,
trát lên tường nhà làm dấu nhớ:
đây là nơi một lần lửa bùng lên để chúng ta còn ở bên nhau.”
Một người lính lấy bút chì
viết tên mình lên cán xẻng:
“Để sau này con tôi biết tay cha nó đã nắm vào đâu.”
Rồi anh vẽ một mái nhà,
một hàng cau,
một cánh đồng cắt bởi con mương nhỏ.
Anh vẽ thêm một giọt mưa,
rơi từ mái hiên xuống bậc cửa.
Giọt mưa ấy có màu đỏ,
mà khi chạm vào đất,
đất xanh hơn.
Sáng ra,
chúng tôi đếm lại nhau bằng mắt.
Ai còn, ai vắng,
là bài toán không bao giờ giải xong.
Chỉ có cơn gió là trả lời:
nó đi qua vai mỗi người,
chạm rất khẽ,
như cách một người mẹ điểm danh con.
Ở rất xa,
trên một xóm nhỏ,
em gội đầu bên giếng,
nước vỡ ra những vòng tròn,
mỗi vòng là một câu hỏi gửi về phía núi.
Em không biết,
câu trả lời đang bay theo một con bướm trắng,
đậu vào vạt áo em lúc phơi lên giàn mướp:
“Anh còn sống.”
Hay:
“Anh đã hoá thân vào đất mẹ.”
Cả hai câu đều đúng,
vì ở Điện Biên,
người sống cần chết trong một phần mình,
và người chết cần sống bằng phần còn lại của mọi người.
Khi chúng tôi rút khỏi những con dốc đã thuộc lòng từng mô đất,
mưa dâng tiếng hát.
Tiếng mưa như một đội quân vô tận,
đi tiếp về phía trước,
đi qua những mùa,
đi qua những cuộc chiến khác,
đi tới tận bây giờ
vẫn rơi lên những mái nhà chưa kịp thay ngói mới.
Chúng tôi cúi chào mặt đất,
nơi giữ hộ chìa khoá căn phòng gọi là Tổ quốc.
Chúng tôi cúi chào bầu trời,
nơi treo tấm gương để ai soi cũng thấy người đã khuất đứng phía sau.
Và chúng tôi cúi chào nhau,
những kẻ vừa lớn lên quá nhanh trong một đêm.
Từ hôm ấy,
mỗi hạt thóc trắng trong bát cơm hoà bình
đều có vị kim loại ở đầu lưỡi.
Đó là vị của lửa,
vị của đất,
vị của mồ hôi và nước mắt đã trộn nhau.
Chúng tôi ăn chậm,
để nghe trong hạt gạo có tiếng bước chân nặng dần của lịch sử,
để nhớ rằng:
ngọn lửa đã bùng,
nhưng điều còn lại là đất mẹ
một vòng tay toả mùi rơm mới,
ôm hết thảy con mình,
kể cả những đứa chỉ kịp chào đời bằng một tiếng khóc.
Và khi gió thổi qua thung lũng,
chúng tôi nghe rõ tên đất nước mình
được gọi bằng tiếng thì thầm:
Việt Nam
hai chữ mềm như bờ vai mẹ,
nhưng cứng như rễ cây ôm lấy đá.
Từ ngọn lửa ấy,
chúng tôi đi tiếp vào những mùa bão khác,
mang theo một nắm tro hồng trong túi áo.
Đó là phần của lửa chưa tắt,
đó là phần đất đã hoá thành tim,
để mỗi lần mưa đỏ trở về,
chúng tôi biết đặt tay lên ngực,
nghe đất mẹ đập cùng nhịp với mình.

Gửi bình luận của bạn