TRƯỜNG CA MƯA ĐỎ

TRƯỜNG CA MƯA ĐỎ

Ngày đăng: 06-11-2025

122 lượt xem

TRƯỜNG CA MƯA ĐỎ 

Nơi bắt đầu của Mưa Đỏ

Ngày ấy,
tiếng gà chưa tan trên lũy tre làng,
sương mỏng như nỗi mong manh giữa hai bờ sinh tử.
Em gói theo nụ cười,
và chiếc khăn tay mẹ thêu chữ “Đợi.”
Đợi một người, đợi một mùa sen,
đợi một thời hòa bình chưa đến.

Anh khoác ba lô,
bước qua cánh đồng còn thơm mùi rơm mới,
đôi mắt trong như giọt sương đầu ngõ.

“Mùa sen tới, anh về.”
Câu nói mỏng như hơi thở sớm mai,
mà nặng như một kiếp người đi qua chiến tranh.

Anh đi
một lần đi là bước sang vĩnh cửu.
Từ bàn tay cày cuốc sang tay súng,
từ câu hát ru sang tiếng súng khô khốc,
từ tuổi mười tám sang nỗi chết hiển nhiên.

Ở quê nhà,
cha ngồi lặng bên hiên,
điếu thuốc cháy đỏ như ngọn gió đời tàn lụi.
Ánh mắt ông rụng dần qua những mùa gặt,
mà không thấy dáng con quay về.

Mẹ bưng bát cơm cúng, tay run,
ngọn nhang cong như mảnh trăng xưa,
nửa khói bay theo con,
nửa quẩn quanh trong trái tim mẹ.

Còn em,
ra sông giặt áo mỗi sớm,
nghe mái chèo khua nước mà tưởng tiếng anh.
Người ta bảo anh ngã nơi rừng biên giới,
tay còn nắm nửa bức thư chưa kịp gửi.

Khi tiếng loa kháng chiến vang giữa đình làng,
anh cùng trai tráng xứ Nghệ, xứ Thanh,
rời ruộng đồng, gác cuốc, gác cày,
đi theo lời thề “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh.”

Họ đi
với đôi chân trần và trái tim không sợ hãi,
với cơm nắm, muối vừng, và niềm tin giản dị.
Từ đồng bằng lên Việt Bắc,
qua đèo, qua suối, qua nỗi lo và hy vọng,
họ hóa thân vào rừng, vào đất,
thành mạch ngầm nuôi sống mùa độc lập.

Mỗi bước chân in trên đất đỏ,
là một câu thơ chưa kịp viết.
Mỗi viên đạn bắn ra,
là một khúc ru quê nhà hóa thành lửa.

Trên rừng, lá cờ đỏ sao vàng bay giữa khói mù.
Dưới đồng, mẹ gánh thóc đi dân công hỏa tuyến.
Em đội mưa gùi đạn,
nụ cười vẫn sáng giữa bùn đất và khói lửa.

Rồi Điện Biên vang trời,
người ngã xuống – không còn tên, chỉ còn tiếng thở.
Trong mỗi hạt mưa rơi hôm ấy,
là máu, là nước mắt, là linh hồn quê mẹ.

“Anh đi, em đợi,
đợi đến khi mây thôi bay về phía núi.”

Nhưng mây vẫn bay,
và anh vẫn chưa về.

Hai mươi năm sau,
trên cùng bãi bồi ấy, lũ trẻ lớn lên như cỏ,
lại khoác lên mình màu áo lính.
Chiến tranh như cơn bão không dứt,
cuốn thêm một thế hệ đi vào giông gió.

Anh con của người đã nằm lại Điện Biên,
vác súng qua Trường Sơn huyền thoại,
nơi đất thở khói, nơi rừng thở bom,
nơi tuổi xuân tắm trong máu và niềm tin.

Người ta gọi đó là Mưa Đỏ,
mưa của đất mẹ,
mưa của những linh hồn chưa kịp trưởng thành.

Còn em,
đứng bên sông Bến Hải,
nghe tiếng máy bay rền trên bầu trời chia cắt.
Mỗi lần còi báo động,
trái tim em như quả pháo lép trong lồng ngực.
Đêm thắp hương,
vẫn khấn tên anh người chưa từng về.

“Anh ơi, nếu Trường Sơn không đủ dài,
hãy men theo mây mà tìm lối.”

Những cơn mưa đỏ lại trút,
trên Huế, trên Quảng Trị,
trên cả những ngôi làng không còn bóng tre.
Ở Dốc Miếu, ở Thành cổ,
đất vẫn thở khói,
máu vẫn rỉ trong lòng sông Thạch Hãn.

Chiến tranh đi qua,
mùi thuốc súng vẫn nằm lại trong từng cơn gió.
Mẹ lau tấm huân chương bạc màu thời gian,
như lau giọt nước mắt chưa khô trên ngực áo.
Em đi qua bến nước,
nghe chim gọi mùa mà lòng rỗng.

Có người con gái không lấy chồng,
chôn tuổi xuân bên di ảnh người thương,
mỗi mùa xuân chỉ cắm thêm một nhành huệ trắng.

Có người lính trở về,
một bên chân, một bên ký ức,
vẫn cười
vì ít ra, mình còn được thở.

“Mẹ ơi, con đã hóa thân
thành giọt máu của quê hương.”

Sau năm tháng hòa bình còn đẫm vết thương,
người lính chưa kịp cởi quân phục,
đã nghe tiếng núi sông gọi về biên giới.

Lạng Sơn, Cao Bằng, Hà Giang
đêm mồng hai tháng hai, trời chưa kịp sáng.
Tiếng pháo vọng qua đá núi,
rền vang như sấm giữa mùa hoa lê trắng.

Anh người lính từng qua Trị Thiên,
lại trèo Mã Pí Lèng trong tuyết lạnh,
đi trong sương, đi trong ký ức của cha mình ở Điện Biên.

“Anh không thể chết,
khi sau lưng mình còn ruộng lúa trổ đòng,
còn tiếng mẹ ru chưa dứt ở quê nhà.”

Đêm Pò Hèn – 1979,
ba trăm linh hồn tan trong sương tuyết.
Máu nhuộm đỏ ngọn cờ biên giới,
hoa lê vẫn nở trắng trời.

Phía Nam,
gió chướng thổi từ bên kia biên giới.
Những cánh đồng Châu Đốc, An Giang, Tây Ninh,
đỏ lừ máu người, cháy khét mùi xác ruộng.

Anh vừa về phép,
chưa kịp thăm mẹ, chưa kịp nhìn mộ cha,
lại xốc ba lô đi về phía Tây Nam.

“Mẹ ơi, lần này con đi khác,
không chỉ giữ đất mình,
mà còn cứu người bạn láng giềng.”

Đường sang Phnom Penh rực lửa,
người lính Việt đi giữa hai tầng trời đạn.
Sau lưng là Tổ quốc,
trước mặt địa ngục của những cánh đồng chết.

Anh nhìn thấy xương người phơi trắng,
thấy trẻ thơ ôm mẹ hóa tro,
thấy chùa cháy đen và tượng Phật gãy đầu.

Và trong khói lửa ấy,
anh không nói gì,
chỉ bế đứa bé khát sữa,
rót cho nó ngụm nước cuối cùng trong bi đông.

Giọt nước ấy
không chỉ cứu một sinh linh,
mà tưới lại niềm tin cho cả nhân loại.

Mười năm, hai cuộc chiến.
Hàng ngàn người ra đi, hàng ngàn người không trở lại.
Mỗi nghĩa trang là một trang sách lặng,
mỗi bia mộ là một câu thơ chưa viết xong.

Em người con gái năm nào,
lại một lần thắt khăn tang.

“Anh đi giữ nước,
còn em giữ lời thề.”

Mẹ ngồi bên bếp lửa,
mỗi khi gió thổi lại khẽ gọi:

“Con ơi, ngoài đó lạnh không?”

Rồi mưa ngừng,
đất nước lại đứng lên.
Những người lính trở về,
đôi mắt sâu thẳm như soi qua hai cuộc chiến.

Họ không nói nhiều,
chỉ trồng lại hàng cau,
xây lại mái nhà,
và dạy con viết chữ “Hòa bình.”

“Anh không chết đâu em,
anh chỉ hóa thành gió,
thổi qua đồng lúa quê mình,
thổi qua những mái trường rợp bóng cờ.”

Chiến tranh đã lùi xa,
nhưng trong mỗi người Việt,
vẫn còn một phần linh hồn của người lính.

Mỗi tấc đất, mỗi ngọn núi, mỗi dòng sông,
đều có hơi thở của những người đã ngã xuống.
Họ là cơn gió, là hạt mưa, là giọt sương đầu ngọn lúa,
là tiếng thì thầm của đất nước trong bình minh mới.

“Người lính ra đi,
mang theo niềm tin vĩnh hằng.
Người ở lại,
giữ ngọn lửa bằng tình yêu bất tử.”

Và hôm nay,
mưa vẫn rơi – nhưng không còn đỏ.
Chỉ còn xanh,
màu của hòa bình,
màu của lòng người Việt Nam
đã đi qua mọi khổ đau mà vẫn biết mỉm cười.

Anh trở về…
giữa một buổi chiều gió thổi,
trên con đường làng cũ,
nơi cây đa vẫn đứng lặng,
bến nước vẫn soi bóng người đi.

Trên vai không còn ba lô,
mà là đôi tay chai sạn vì cày cấy,
trên trán không còn dấu mồ hôi của trận tuyến,
mà là giọt mồ hôi mặn chát của đời thường.

Anh trở về,
giữa tiếng gà trưa và tiếng trẻ con gọi nhau trên đồng cỏ,
bất chợt nghe lòng mình mềm như đất ướt sau mưa.
Những vết thương đã liền da,
nhưng vẫn nhói lên mỗi khi nghe tiếng pháo giao thừa vang xa từ làng bên.

Anh đi qua chợ quê,
những người đàn bà bán rau vẫn như năm nào,
mẹ anh không còn,
chỉ còn bức ảnh trên bàn thờ mòn bóng nhang khói.
Anh cúi đầu,
nghe hương khói quẩn quanh như bàn tay mẹ vuốt tóc.

Căn nhà vách đất xưa đã sụp một góc,
mái tranh được thay bằng tôn cũ,
và trong góc nhà
bộ quân phục anh gấp lại, đã úa màu.

Anh đi làm
từ cánh đồng đến bến cảng,
từ công trình ngoài phố đến ruộng khô mùa hạn.
Bàn tay từng cầm súng,
nay cầm cuốc, cầm gạch, cầm cưa,
vẫn vững chãi như năm nào.

Đêm về,
anh ngồi bên chén trà loãng,
nghe tiếng ve ngoài ngõ và mùi khói rơm vương trong áo.
Mỗi tiếng gió qua mái nhà,
như tiếng đồng đội gọi trong mơ:

“Ê, mày còn nhớ không…?”

Nhớ chứ.
Nhớ con dốc năm xưa anh trượt ngã,
bạn cười, vác anh lên vai, nói “chưa chết được đâu!”.
Nhớ cả người con gái nhỏ trao chiếc khăn len,
bảo “anh đi, đừng quên nụ cười.”

Còn bây giờ
anh cười, nhưng nụ cười lặng lẽ.
Thời bình không có tiếng bom,
nhưng lại có những cuộc chiến âm thầm:
cuộc chiến để giữ một mảnh ruộng,
một bữa cơm,
một giấc ngủ yên.

Anh đi bán sức mình mỗi ngày,
và mỗi tối, trở về bên bóng tối của căn nhà nhỏ.
Người lính năm nào không còn trẻ,
nhưng ánh mắt anh vẫn xanh như cánh đồng mùa hạ.

Có khi,
anh gặp lại một đồng đội cũ,
trên chiếc xe cũ kỹ chạy ngang phố.
Họ nhìn nhau chỉ một giây.
Không ai nói nhiều,
vì quá khứ vẫn còn thở đâu đó giữa hai nếp nhăn.

Họ cùng ngồi uống bia vỉa hè,
nâng ly không phải để say,
mà để tưởng nhớ.
Không cần bàn thờ, không cần tượng đài,
chỉ cần đôi vai kề nhau giữa trời gió.

“Mày biết không,
tụi mình từng sống sót qua bom đạn,
giờ chỉ mong sống tử tế qua từng ngày.”

Anh về,
đứng giữa ruộng lúa chín vàng,
nghe tiếng lúa thì thầm như đồng đội gọi tên.
Trên bầu trời không còn máy bay,
chỉ có đàn cò trắng bay về phía mặt trời.

Ngày tháng trôi,
anh đã có mái tóc bạc và một vườn rau nhỏ.
Mỗi sáng,
anh ra tưới cây, nhìn mặt trời mọc lên sau rặng tre.
Ánh nắng chiếu vào bức ảnh cũ,
nơi anh – của một thời áo lính
vẫn đứng nghiêm, nhìn về phía trước.

Anh mỉm cười:

“Ngày ấy, ta giữ đất nước bằng máu.
Giờ đây, ta giữ đất nước bằng công việc,
bằng lương thiện,
bằng cách dạy con không quên cha ông.”

Thời bình không còn kèn lệnh,
nhưng lòng người lính vẫn có tiếng gọi,
âm thầm mà da diết.
Bởi quê hương vẫn cần được gìn giữ,
bằng bàn tay, bằng tình thương, bằng sự tử tế.

Đêm nay,
anh ngồi viết lại đôi dòng trên cuốn sổ cũ.
Giữa trang giấy,
vết mực loang ra thành hình cánh chim đang bay.
Anh viết:

“Chiến tranh đã đi qua,
nhưng lòng tin thì còn lại.
Ta tin vào đất, vào mưa, vào lúa,
vào những đứa trẻ sẽ lớn lên không biết đến bom rơi.
Ta tin rằng hòa bình cũng cần được canh giữ –
bằng giọt mồ hôi người nông dân,
bằng câu hát ru của người mẹ,
và bằng ánh mắt hiền của một người từng đi qua cái chết.”

Và khi trăng lên trên mái nhà cũ,
anh nhìn về xa xăm,
nơi có những nấm mộ đồng đội nằm yên trong gió.
Anh nói khẽ như nói với họ, như nói với chính mình:

“Tụi mình đã sống,
đã yêu,
đã giữ đất nước này bằng cả phần đời.
Giờ chỉ mong con cháu mình giữ bằng trí tuệ và nhân tâm.”

Anh nhắm mắt,
gió đồng lùa vào hiên,
nghe như tiếng bước chân người lính đang đi qua thời gian,
đi giữa hòa bình mà vẫn thắp sáng ngọn đuốc trong lòng.

 

 
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
ĐT: (08) 35146426 - (028) 22142126  – Fax: (028) 39118579 - Hotline: 0903 649 782
Địa chỉ trụ sở chính: 28B Mai Thị Lựu - Khu phố 7, Phường Tân Định. TP.HCM 
Địa chỉ văn phòng đại diện: Chung cư B1- Số 2 Đường Trường Sa, Phường Gia Định. TP.HCM

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha
90Phut TV CakhiaTV xoilac xoilac tv xemtv xoilac tv xoilac Xoilac TV