Dự toán và đơn giá khoan ngầm HDD

Dự toán và đơn giá khoan ngầm HDD

Dự toán và đơn giá khoan ngầm HDD

  • Mã SP:KN cc
  • Giá gốc:15,000,000 vnđ
  • Giá bán:14,000,000 vnđ Đặt mua

Dự toán và đơn giá khoan ngầm HDD

Stt Nội dung công việc Giá dự thầu
1 Khoan và kéo ống thép F114x10,5 ngầm qua sông với chiều dài đường khoan <=1000m 12,001,534,966
2 Đào đất hố thế đất cấp II, rộng <=3m, sâu <=3m (2,7x2,7x2x2 hè)  11,487,331 
3 Đắp đất rãnh cáp (K=0,95).  8,948,026 
4 Đào đất bể cáp, rộng >1, sâu >1; đất cấp II.  5,292,018 
5 Đắp đất rãnh cáp (K=0,95).  995,453 
6 Lắp đặt ống ngoi từ bể lên cột treo cáp  1,561,744 
7 Sản xuất nắp đan bể cáp, kích thước 1200x500x70  13,975,325 
8 Xây bể cáp thông tin, (bể 3 nắp đan vuông) bằng bê tông dưới hè, 2 tầng ống  32,960,581 
9 Gia công khung bể cho bể bê tông (khung bể cáp dưới hè). Bể 3 nắp đan vuông  6,631,962 
10 Gia công ke đỡ cáp bể dưới hè (bể 2, 3 tầng cống). Loại bể cáp 3 đan vuông  931,873 
11 Gia công thanh đỡ nắp đan bể dưới đường (cho bể xây và bể bê tông). Loại bể cáp 3 đan vuông  2,463,350 
12 Lắp đặt cấu kiện đối với bể 2 và 3 tầng cống. Loại bể 3 đan vuông  1,550,885 
13 Kéo cáp dưới độ sâu mực nước 22-30m  197,024,529 
14 Sản xuất cốt thép trụ bê tông ( dài 6mx6 cọc)  1,440,323 
15 Sản xuất lắp đặt tháo dỡ ván khuôn tại chỗ  11,873,635 
16 Đổ bê tông cọc cừ mác 250 độ sụt 6-8cm  5,628,285 
17 Đóng cọc bê tông bằng máy trên mặt nước  37,768,567 
18 Sản xuất cốt thép tấm đan tam giác đế trụ biển báo hiệu  173,133 
19 Đổ bê tông tấm đan tam giác M250 độ sut 2-4cm  730,486 
20 Sản xuất cột báo hiệu công trình ngầm qua sông  38,089,900 
21 Sản xuất biển báo hiệu đường thủy  44,611,843 
22 Lắp đặt cột báo hiệu đường thủy  7,115,658 
23 Lắp đặt bảng báo hiệu đường thủy  7,729,702 
24 Sơn màu 2 nước cột và biển báo hiệu đường thủy  1,729,837 
25 Sơn chống gỉ 2 nước cột và biển báo hiệu đường thủy  2,865,535 
26 Cáp quang kéo cống đơn mode kim loại 72FO  8,442,000 
27 Thép tròn gân f14  5,878,165 
28 Thép tròn gân f12  1,145,724 
29 Thép tròn trơn f8  3,118,715 
30 Bu lông neo chân cột biển báo  1,187,508 
31 Bu lông F12x60  1,914,192 
32 Bu lông F16x60  194,964 
33 Mạ điện phân  20,099,016 
  GIÁ TRỊ DỰ THẦU TRƯỚC THUẾ GTGT : G 12,487,095,230
  THUẾ GTGT : VAT=10%*G  1,248,709,523 
  GIÁ TRỊ DỰ THẦU SAU THUẾ GTGT : Z=G+VAT  13,735,804,753 
  GIÁ DỰ THẦU LÀM TRÒN SAU THUẾ  13,735,805,000 
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU TRONG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU
Công trình : Tuyến cáp quang 
GÓI THẦU : THI CÔNG XÂY LẮP TUYẾN CÁP VƯỢT SÔNG
             
stt MSVT Loại vật liệu Đơn vị  Đơn giá vật liệu   Chi phí đến công trường  Đơn giá tính trong giá dự thầu
    Vật liệu        
1 5141     Bộ pin chuyên dùng 24V-9,5V bộ  18,000,000   -     18,000,000 
2 5140      Giấy in A0 tờ  2,500   -     2,500 
3 5139      Giấy in A4 tờ  100   -     100 
4 9027     Đầu phá 150mm cái  70,449,000   -     70,449,000 
5 5143     Bột Bentonite kg  30,000   -     30,000 
6 9011     Bột Polymer kg  150,000   -     150,000 
7 5149     Dây xích truyền động cái  41,974,000   -     41,974,000 
8 9012     Ống khoan dùng cho đường khoan<=1000m cái  21,694,000   -     21,694,000 
9 9010     Ống thép f114x10,5 m  1,230,000   -     1,230,000 
10 5147     Lưỡi khoan cái  37,658,000   -     37,658,000 
11 5146     Mũi khoan cái  420,000,000   -     420,000,000 
12 5182     Dọ chụp đầu ống thép cái  35,000,000   -     35,000,000 
13 0278     Gỗ kê nhóm V m3  5,900,000   -     5,900,000 
14 0279     Gỗ chèn nhóm V m3  5,900,000   -     5,900,000 
15 0128     Cọc chống cây  20,000   -     20,000 
16 9020     Cọc cừ D8-10cm m  7,000   -     7,000 
17 9022     Bu lông M20 cái  13,000   -     13,000 
18 9021     Thép hình U20 kg  20,000   -     20,000 
19 5038     Thép hình I700 kg  15,000   -     15,000 
20 5037     Thép hình U20a kg  20,000   -     20,000 
21 5185     Cừ tràm cây  20,000   -     20,000 
22 5186     Màng PU m2  30,000   -     30,000 
23 4146     Dây điện bọc 6mm2  m  18,000   -     18,000 
24 0399     Ống nhựa PVC f110 nong 1 đầu m  54,000   -     54,000 
25 5015     Đai inox A200 m  7,000   -     7,000 
26 5027     Ống cong R900 F100/110 cái  150,000   -     150,000 
27 0350     Keo dán nhựa kg  60,000   -     60,000 
28 5033     Khóa đai inox A200 cái  2,000   -     2,000 
29 0203     Đá dăm 1x2cm m3  320,000   -     320,000 
30 0114     Cát vàng m3  81,000   -     81,000 
31 0372     Nước sạch m3  5,000   -     5,000 
32 0466     Thép f6 kg  16,000   -     16,000 
33 0480     Thép L 70 x 70 x 8 kg  15,000   -     15,000 
34 0565     Dây thép f1 kg  20,000   -     20,000 
35 0501     Xi măng PC 30 kg  1,000   -     1,000 
36 0252     Đinh các loại kg  19,000   -     19,000 
37 0968     Gỗ đà nẹp m3  5,900,000   -     5,900,000 
38 0969     Gỗ chống m3  5,900,000   -     5,900,000 
39 0967     Gỗ ván khuôn m3  5,900,000   -     5,900,000 
40 0582     Thép L 75 x 75 x 8 kg  15,000   -     15,000 
41 0380     Ô xy chai  90,000   -     90,000 
42 0221     Đất đèn kg  7,000   -     7,000 
43 0422     Que hàn điện kg  23,000   -     23,000 
44 0427     Sơn chống gỉ kg  65,000   -     65,000 
45 0471     Thép dẹt 300 x 50 x 5 kg  20,000   -     20,000 
46 0483      Thép T 100 x 70 x 8 kg  15,000   -     15,000 
47 9037      Dây bện Polypropylene có đường kính 6,4 mm (làm dây mồi) m  21,000   -     21,000 
48 0303      Gỉe lau kg  5,000   -     5,000 
49 0330      Mỡ YOC kg  54,000   -     54,000 
50 0499      Xà phòng kg  30,000   -     30,000 
51 0275      Gỗ đà nẹp nhóm V m3  5,900,000   -     5,900,000 
52 0277      Gỗ chống nhóm V m3  5,900,000   -     5,900,000 
53 0280      Gỗ ván cầu công tác, ván khuôn V m3  5,900,000   -     5,900,000 
54 vk      Vật liệu khác %                               -      -                                  -    
55 0500      Xi măng PC 40 kg  2,000   -     2,000 
56 5152      Ông thép F168x3,9 mạ kẽm m  450,000   -     450,000 
57 5079      Thép tấm dày 10mm kg  13,000   -     13,000 
58 5130      Thép tấm dày 6mm kg  13,000   -     13,000 
59 5078      Thép tròn F16 kg  15,000   -     15,000 
60 5133      Thép hộp 30x30x1,5 kg  18,000   -     18,000 
61 5132      Thép tấm phẳng dày 3mm kg  13,000   -     13,000 
62 0161      Chổi quét sơn cái  5,000   -     5,000 
63 0498      Xăng A92 lít  22,000   -     22,000 
64 0427      Sơn màu các loại kg  82,000   -     82,000 
65 4753      Cáp quang kéo cống đơn mode kim loại 72FO km  2,000,000   -     2,000,000 
66 4971      Thép tròn f14 kg  15,000   -     15,000 
67 0469      Thép f12 kg  17,000   -     17,000 
68 0467      Thép f8 kg  16,000   -     16,000 
69 4672      Bu lông neo chân cột biển báo M20x600 bộ  67,000   -     67,000 
70 5080      Bu lông M12x60 cái  6,000   -     6,000 
71 4649      Bu lông M16x60 cái  11,000   -     11,000 
72 5134 Mạ điện phân kg  9,000   -     9,000 
    Nhân công                                 -      -     
1 6000      Công nhân 3,0/7 công  51,000   -     51,000 
2 6002      Công nhân 3,5/7 công  55,000   -     55,000 
3 6004      Công nhân 4,0/7 công  59,000   -     59,000 
4 6005      Công nhân 4,5/7 công  64,000   -     64,000 
5 6006      Công nhân 5,0/7 công  69,000   -     69,000 
6 6007      Công nhân 6,0/7 công  81,000   -     81,000 
    Máy thi công                                 -      -                                  -    
1 5135      Máy dò Pipe Hawk ca  2,052,000   -     2,052,000 
2 9014      Bộ định vị đầu khoan Robot cable system ca  7,188,000   -     7,188,000 
3 9016      Máy khoan công suất trung cho đường khoan <=1000m ca  31,863,000   -     31,863,000 
4 7010     Cẩu 5 tấn ca  850,000   -     850,000 
5 7011     Cẩu 10 tấn ca  1,800,000   -     1,800,000 
6 8250     Máy phát điện 122Kw ca  2,454,000   -     2,454,000 
7 5157     Máy bơm động cơ Diezel công  suât 100cv (200m3/h) ca  1,574,000   -     1,574,000 
8 8251      Xe hút bùn, 3m3 ca  1,329,000   -     1,329,000 
9 8252      Máy trộn Bentonine, 1000l ca  714,000   -     714,000 
10 5155      Sà lan công trình trọng tải 600T ca  2,703,000   -     2,703,000 
11 5154      Ca nô công suất 150CV ca  1,115,000   -     1,115,000 
12 9005      Máy nén khí 1200m3/h ca  2,540,000   -     2,540,000 
13 9004      Máy luồn kéo cáp 15kw ca  635,000   -     635,000 
14 8253      Xe cẩu tự hành 25 tấn ca  3,489,000   -     3,489,000 
15 8254      Xe ủi 140 CV ca  2,631,000   -     2,631,000 
16 8255      Máy đào dung tích 1,2m3 ca  3,764,000   -     3,764,000 
17 8256      Xe đầu kéo ca  3,005,000   -     3,005,000 
18 8257      Búa rung 170 kW ca  2,221,000   -     2,221,000 
19 9025      Hệ thống con lăn ca  10,374,000   -     10,374,000 
20 9026      Xe bồn chở nước sạch dung tích 9m3 ca  1,397,000   -     1,397,000 
21 7074      Máy cắt uốn 5 kw ca  119,000   -     119,000 
22 7082      Máy hàn 23 kw ca  227,000   -     227,000 
23 7067      Máy bộ đàm 5w ca  9,000   -     9,000 
24 7127      Thuyền gỗ loại 2 tấn ca  324,000   -     324,000 
25 7020      Máy đầm dùi 1,5 kw ca  121,000   -     121,000 
26 7115      Máy trộn bê tông 250 lít ca  292,000   -     292,000 
27 9032      Máy đóng cọc 3,5T ca  3,358,000   -     3,358,000 
28 9035      Phao thép 60T ca  240,000   -     240,000 
29 9033      Sà lan công trình trọng tải 400T ca  2,038,000   -     2,038,000 
30 9034      Tàu kéo 150CV ca  2,863,000   -     2,863,000 
31 8221      Máy khoan 1,5kw ca  111,000   -     111,000 
32 7152      Xuồng máy ca  238,000   -     238,000 
33 7131      Xe tải 2,5-3 tấn ca  550,000   -     550,000 
34 mk      Máy khac %      
Stt Mã hiệu Nội dung công việc Đơn vị Khối lượng Tổng khối lượng 
Định mức Thi công Vật liệu
Đoạn: Chợ Lách - Quới Thiện Đoạn: Quới Thiện - Vũng Liêm Đoạn: Chợ Lách - Quới Thiện Đoạn: Quới Thiện - Vũng Liêm
1 RB03 Khoan và kéo ống thép F114x10,5 ngầm qua sông với chiều dài đường khoan <=1000m m   648 889     1,537.
  1 Thăm dò hướng cho máy khoan ngầm m   648 889      
    Vật liệu              
        Bộ pin chuyên dùng 24V-9,5V bộ 0.0002     0.1296 0.1778 0.3074
         Giấy in A0 tờ 0.016     10.368 14.224 24.592
         Giấy in A4 tờ 10     6,480. 8,890. 15,370.
    Nhân công              
         Công nhân 3,5/7 công 0.1239     80.2872 110.1471 190.4343
    Máy thi công              
         Máy dò Pipe Hawk ca 0.0424     27.4752 37.6936 65.1688
  2 Khoan và kéo ống thép m   648 889      
    Vật liệu              
        Đầu phá 150mm cái 0.0001     0.0648 0.0889 0.1537
        Bột Bentonite kg 4.5     2,916. 4,000.5 6,916.5
        Bột Polymer kg 0.016     10.368 14.224 24.592
        Dây xích truyền động cái 0.0001     0.0648 0.0889 0.1537
        Ống khoan dùng cho đường khoan<=1000m cái 0.0069     4.4712 6.1341 10.6053
        Ống thép f114x10,5 m 1.02     660.96 906.78 1,567.74
        Lưỡi khoan cái 0.0007     0.4536 0.6223 1.0759
        Mũi khoai cái 0.0001     0.0648 0.0889 0.1537
        Dọ chụp đầu ống thép cái 0.0038     2.4624 3.3782 5.8406
    Nhân công              
         Công nhân 4,0/7 công 0.251     162.648 223.139 385.787
         Công nhân 6,0/7 công 0.0434     28.1232 38.5826 66.7058
    Máy thi công              
         Bộ định vị đầu khoan Robot cable system ca 0.0139     9.0072 12.3571 21.3643
         Máy khoan công suất trung cho đường khoan <=1000m ca 0.0324     20.9952 28.8036 49.7988
  3 Gỗ kê chèn máy khoan m3   1.5 1.5      
    Vật liệu              
        Gỗ kê nhóm V m3 0.5     0.75 0.75 1.5
        Gỗ chèn nhóm V m3 0.5     0.75 0.75 1.5
  4 Màng PU chứa nước sạch m2   250 250      
    Vật liệu              
        Màng PU m2 1     250. 250. 500.
  5 Đóng cừ chàm chiều dài cọc 4,5m, đất cấp II.  100m   16.4025 16.4025      
    Vật liệu              
        Cọc chống cây 1.73     28.3763 28.3763 56.7527
        Cọc cừ D8-10cm m 105     1,722.2625 1,722.2625 3,444.525
        Gỗ ván cầu công tác, ván khuôn cấp V m3 0.012     0.1968 0.1968 0.3937
        Vật liệu khác % 3     49.2075 49.2075 98.415
    Nhân công              
        Công nhân 3,5/7 công 3.62     59.3771 59.3771 118.7541
  6 Lắp đặt khung sàn đạo giữ máy khoan tấn   5.7024 5.7024      
    Vật liệu              
         Bu lông M20 cái 12     68.4288 68.4288 136.8576
         Thép hình U20 kg 0.45     2.5661 2.5661 5.1322
    Nhân công              
         Công nhân 4,0/7 công 9.5     54.1728 54.1728 108.3456
    Máy thi công              
        Máy hàn 23 kw ca 3     17.1072 17.1072 34.2144
  7 Thép hình I700 làm đường tạm  m   96 96      
    Vật liệu              
         Thép hình I700 kg 185     17,760. 17,760. 35,520.
  8 Cừ tràm làm đường tạm cây   1,250 1,250      
    Vật liệu              
        Cừ tràm cây 1     1,250. 1,250. 2,500.
  9 Thép hình U20a neo máy khoan m   288 288      
    Vật liệu              
         Thép hình U20a kg 19.8     5,702.4 5,702.4 11,404.8
  10 Cáp điện truyền tín hiệu 6mm2 (tuyến x2x1,1) m   1,425 1,955      
    Vật liệu              
        Dây điện bọc  m 1     1,425. 1,955. 3,380.
  11 Hàn nối ống thép tấn   17.714 24.302      
    Vật liệu              
        Ô xy chai 1.66     29.4052 40.3413 69.7466
        Đất đèn kg 4.8     85.0272 116.6496 201.6768
        Que hàn điện kg 4.5     79.713 109.359 189.072
    Nhân công              
         Công nhân 4,0/7 công 22.15     392.3651 538.2893 930.6544
    Máy thi công              
         Máy hàn 23 kw ca 1.5     26.571 36.453 63.024
  12 Théo dỡ khung sàn đạo tấn   4.7232 5.7024      
    Nhân công              
         Công nhân 4,0/7 công 5.7     26.9222 32.5037 59.4259
    Máy thi công              
         Máy hàn 23 kw ca 1.8     8.5018 10.2643 18.7661
  13 Nhân công bảo quản thiết bị qua đêm tại công trường công   450 550      
    Nhân công              
         Công nhân 5,0/7 công 1     450. 550. 1,000.
  14 Nhân công sả dải ống thép công   225 275      
    Nhân công              
         Công nhân 3,5/7 công 1     225. 275. 500.
  15 Nhân công vác ống khoan công   450 550      
    Nhân công              
         Công nhân 3,0/7 công 1     450. 550. 1,000.
  16 Cẩu máy và thiết bị lên xuống sà lan phục vụ thi công ca   10 15      
    Máy thi công              
        Cẩu 10 tấn ca 1     10. 15. 25.
  17 Xe tải vận chuyển máy và phục vụ di chuyển trong phạm vi công trường ca   55 65      
    Máy thi công              
        Cẩu 10 tấn ca 1     55. 65. 120.
  18 Vận chuyển ống thép bằng xuồng máy kết hợp với thủ công, cự ly vận chuyển <=2km     17.714 24.302      
    Nhân công              
         Công nhân 3,0/7 công 2.31     40.9193 56.1376 97.057
    Máy thi công              
        Xuồng máy ca 0.09     58.32 80.01 138.33
  19 Cẩu ống thép lên, xuống ca   17.714 24.302      
    Máy thi công              
        Cẩu 5 tấn ca 1     17.714 24.302 42.016
  20 Máy phát điện 122Kw phục vụ thi công  ca   135 165      
    Máy thi công              
        Máy phát điện 122Kw ca 1     135. 165. 300.
  21 Máy bơm nước phục vụ thi công ca   45 55      
    Máy thi công              
        Máy bơm động cơ Diezel công  suât 100cv (200m3/h) ca 1     45. 55. 100.
  22 Xe hút bùn, 3m3 ca   45 55      
    Máy thi công              
         Xe hút bùn, 3m3 ca 1     45. 55. 100.
  23 Máy trộn Bentonine, 1000l ca   240 360      
    Máy thi công              
         Máy trộn Bentonine, 1000l ca 1     240. 360. 600.
  24 Sà lan neo đậu vận chuyển máy và thiết bị ca   45 55      
    Máy thi công              
         Sà lan công trình trọng tải 600T ca 1     45. 55. 100.
  25 Ca nô dò tín hiệu phụ vụ thi công ca   45 55      
    Máy thi công              
         Ca nô công suất 150CV ca 1     45. 55. 100.
  26 Máy nén khí 1200m3/h ca   20 25      

 

Liên hệ tư vấn:

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: Số 28 B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Q 1, TPHCM

Chi nhánh: 2.14 Chung cư B1,số 2 Trường Sa, P 17, Q Bình Thạnh, TPHCM

ĐT: (028) 35146426 - (028) 22142126  – Fax: (028) 39118579 - Hotline 090 3649782

Website: www.lapduan.comwww.lapduan.info ; www.khoanngam.com     

Email: nguyenthanhmp156@gmail.comthanhnv93@yahoo.com.vn

 

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha