Dự toán và đơn giá khoan ngầm HDD
Dự toán và đơn giá khoan ngầm HDD
Stt | Nội dung công việc | Giá dự thầu |
1 | Khoan và kéo ống thép F114x10,5 ngầm qua sông với chiều dài đường khoan <=1000m | 12,001,534,966 |
2 | Đào đất hố thế đất cấp II, rộng <=3m, sâu <=3m (2,7x2,7x2x2 hè) | 11,487,331 |
3 | Đắp đất rãnh cáp (K=0,95). | 8,948,026 |
4 | Đào đất bể cáp, rộng >1, sâu >1; đất cấp II. | 5,292,018 |
5 | Đắp đất rãnh cáp (K=0,95). | 995,453 |
6 | Lắp đặt ống ngoi từ bể lên cột treo cáp | 1,561,744 |
7 | Sản xuất nắp đan bể cáp, kích thước 1200x500x70 | 13,975,325 |
8 | Xây bể cáp thông tin, (bể 3 nắp đan vuông) bằng bê tông dưới hè, 2 tầng ống | 32,960,581 |
9 | Gia công khung bể cho bể bê tông (khung bể cáp dưới hè). Bể 3 nắp đan vuông | 6,631,962 |
10 | Gia công ke đỡ cáp bể dưới hè (bể 2, 3 tầng cống). Loại bể cáp 3 đan vuông | 931,873 |
11 | Gia công thanh đỡ nắp đan bể dưới đường (cho bể xây và bể bê tông). Loại bể cáp 3 đan vuông | 2,463,350 |
12 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 2 và 3 tầng cống. Loại bể 3 đan vuông | 1,550,885 |
13 | Kéo cáp dưới độ sâu mực nước 22-30m | 197,024,529 |
14 | Sản xuất cốt thép trụ bê tông ( dài 6mx6 cọc) | 1,440,323 |
15 | Sản xuất lắp đặt tháo dỡ ván khuôn tại chỗ | 11,873,635 |
16 | Đổ bê tông cọc cừ mác 250 độ sụt 6-8cm | 5,628,285 |
17 | Đóng cọc bê tông bằng máy trên mặt nước | 37,768,567 |
18 | Sản xuất cốt thép tấm đan tam giác đế trụ biển báo hiệu | 173,133 |
19 | Đổ bê tông tấm đan tam giác M250 độ sut 2-4cm | 730,486 |
20 | Sản xuất cột báo hiệu công trình ngầm qua sông | 38,089,900 |
21 | Sản xuất biển báo hiệu đường thủy | 44,611,843 |
22 | Lắp đặt cột báo hiệu đường thủy | 7,115,658 |
23 | Lắp đặt bảng báo hiệu đường thủy | 7,729,702 |
24 | Sơn màu 2 nước cột và biển báo hiệu đường thủy | 1,729,837 |
25 | Sơn chống gỉ 2 nước cột và biển báo hiệu đường thủy | 2,865,535 |
26 | Cáp quang kéo cống đơn mode kim loại 72FO | 8,442,000 |
27 | Thép tròn gân f14 | 5,878,165 |
28 | Thép tròn gân f12 | 1,145,724 |
29 | Thép tròn trơn f8 | 3,118,715 |
30 | Bu lông neo chân cột biển báo | 1,187,508 |
31 | Bu lông F12x60 | 1,914,192 |
32 | Bu lông F16x60 | 194,964 |
33 | Mạ điện phân | 20,099,016 |
GIÁ TRỊ DỰ THẦU TRƯỚC THUẾ GTGT : G | 12,487,095,230 | |
THUẾ GTGT : VAT=10%*G | 1,248,709,523 | |
GIÁ TRỊ DỰ THẦU SAU THUẾ GTGT : Z=G+VAT | 13,735,804,753 | |
GIÁ DỰ THẦU LÀM TRÒN SAU THUẾ | 13,735,805,000 |
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU TRONG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU | ||||||
Công trình : Tuyến cáp quang | ||||||
GÓI THẦU : THI CÔNG XÂY LẮP TUYẾN CÁP VƯỢT SÔNG | ||||||
stt | MSVT | Loại vật liệu | Đơn vị | Đơn giá vật liệu | Chi phí đến công trường | Đơn giá tính trong giá dự thầu |
Vật liệu | ||||||
1 | 5141 | Bộ pin chuyên dùng 24V-9,5V | bộ | 18,000,000 | - | 18,000,000 |
2 | 5140 | Giấy in A0 | tờ | 2,500 | - | 2,500 |
3 | 5139 | Giấy in A4 | tờ | 100 | - | 100 |
4 | 9027 | Đầu phá 150mm | cái | 70,449,000 | - | 70,449,000 |
5 | 5143 | Bột Bentonite | kg | 30,000 | - | 30,000 |
6 | 9011 | Bột Polymer | kg | 150,000 | - | 150,000 |
7 | 5149 | Dây xích truyền động | cái | 41,974,000 | - | 41,974,000 |
8 | 9012 | Ống khoan dùng cho đường khoan<=1000m | cái | 21,694,000 | - | 21,694,000 |
9 | 9010 | Ống thép f114x10,5 | m | 1,230,000 | - | 1,230,000 |
10 | 5147 | Lưỡi khoan | cái | 37,658,000 | - | 37,658,000 |
11 | 5146 | Mũi khoan | cái | 420,000,000 | - | 420,000,000 |
12 | 5182 | Dọ chụp đầu ống thép | cái | 35,000,000 | - | 35,000,000 |
13 | 0278 | Gỗ kê nhóm V | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
14 | 0279 | Gỗ chèn nhóm V | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
15 | 0128 | Cọc chống | cây | 20,000 | - | 20,000 |
16 | 9020 | Cọc cừ D8-10cm | m | 7,000 | - | 7,000 |
17 | 9022 | Bu lông M20 | cái | 13,000 | - | 13,000 |
18 | 9021 | Thép hình U20 | kg | 20,000 | - | 20,000 |
19 | 5038 | Thép hình I700 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
20 | 5037 | Thép hình U20a | kg | 20,000 | - | 20,000 |
21 | 5185 | Cừ tràm | cây | 20,000 | - | 20,000 |
22 | 5186 | Màng PU | m2 | 30,000 | - | 30,000 |
23 | 4146 | Dây điện bọc 6mm2 | m | 18,000 | - | 18,000 |
24 | 0399 | Ống nhựa PVC f110 nong 1 đầu | m | 54,000 | - | 54,000 |
25 | 5015 | Đai inox A200 | m | 7,000 | - | 7,000 |
26 | 5027 | Ống cong R900 F100/110 | cái | 150,000 | - | 150,000 |
27 | 0350 | Keo dán nhựa | kg | 60,000 | - | 60,000 |
28 | 5033 | Khóa đai inox A200 | cái | 2,000 | - | 2,000 |
29 | 0203 | Đá dăm 1x2cm | m3 | 320,000 | - | 320,000 |
30 | 0114 | Cát vàng | m3 | 81,000 | - | 81,000 |
31 | 0372 | Nước sạch | m3 | 5,000 | - | 5,000 |
32 | 0466 | Thép f6 | kg | 16,000 | - | 16,000 |
33 | 0480 | Thép L 70 x 70 x 8 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
34 | 0565 | Dây thép f1 | kg | 20,000 | - | 20,000 |
35 | 0501 | Xi măng PC 30 | kg | 1,000 | - | 1,000 |
36 | 0252 | Đinh các loại | kg | 19,000 | - | 19,000 |
37 | 0968 | Gỗ đà nẹp | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
38 | 0969 | Gỗ chống | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
39 | 0967 | Gỗ ván khuôn | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
40 | 0582 | Thép L 75 x 75 x 8 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
41 | 0380 | Ô xy | chai | 90,000 | - | 90,000 |
42 | 0221 | Đất đèn | kg | 7,000 | - | 7,000 |
43 | 0422 | Que hàn điện | kg | 23,000 | - | 23,000 |
44 | 0427 | Sơn chống gỉ | kg | 65,000 | - | 65,000 |
45 | 0471 | Thép dẹt 300 x 50 x 5 | kg | 20,000 | - | 20,000 |
46 | 0483 | Thép T 100 x 70 x 8 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
47 | 9037 | Dây bện Polypropylene có đường kính 6,4 mm (làm dây mồi) | m | 21,000 | - | 21,000 |
48 | 0303 | Gỉe lau | kg | 5,000 | - | 5,000 |
49 | 0330 | Mỡ YOC | kg | 54,000 | - | 54,000 |
50 | 0499 | Xà phòng | kg | 30,000 | - | 30,000 |
51 | 0275 | Gỗ đà nẹp nhóm V | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
52 | 0277 | Gỗ chống nhóm V | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
53 | 0280 | Gỗ ván cầu công tác, ván khuôn V | m3 | 5,900,000 | - | 5,900,000 |
54 | vk | Vật liệu khác | % | - | - | - |
55 | 0500 | Xi măng PC 40 | kg | 2,000 | - | 2,000 |
56 | 5152 | Ông thép F168x3,9 mạ kẽm | m | 450,000 | - | 450,000 |
57 | 5079 | Thép tấm dày 10mm | kg | 13,000 | - | 13,000 |
58 | 5130 | Thép tấm dày 6mm | kg | 13,000 | - | 13,000 |
59 | 5078 | Thép tròn F16 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
60 | 5133 | Thép hộp 30x30x1,5 | kg | 18,000 | - | 18,000 |
61 | 5132 | Thép tấm phẳng dày 3mm | kg | 13,000 | - | 13,000 |
62 | 0161 | Chổi quét sơn | cái | 5,000 | - | 5,000 |
63 | 0498 | Xăng A92 | lít | 22,000 | - | 22,000 |
64 | 0427 | Sơn màu các loại | kg | 82,000 | - | 82,000 |
65 | 4753 | Cáp quang kéo cống đơn mode kim loại 72FO | km | 2,000,000 | - | 2,000,000 |
66 | 4971 | Thép tròn f14 | kg | 15,000 | - | 15,000 |
67 | 0469 | Thép f12 | kg | 17,000 | - | 17,000 |
68 | 0467 | Thép f8 | kg | 16,000 | - | 16,000 |
69 | 4672 | Bu lông neo chân cột biển báo M20x600 | bộ | 67,000 | - | 67,000 |
70 | 5080 | Bu lông M12x60 | cái | 6,000 | - | 6,000 |
71 | 4649 | Bu lông M16x60 | cái | 11,000 | - | 11,000 |
72 | 5134 | Mạ điện phân | kg | 9,000 | - | 9,000 |
Nhân công | - | - | ||||
1 | 6000 | Công nhân 3,0/7 | công | 51,000 | - | 51,000 |
2 | 6002 | Công nhân 3,5/7 | công | 55,000 | - | 55,000 |
3 | 6004 | Công nhân 4,0/7 | công | 59,000 | - | 59,000 |
4 | 6005 | Công nhân 4,5/7 | công | 64,000 | - | 64,000 |
5 | 6006 | Công nhân 5,0/7 | công | 69,000 | - | 69,000 |
6 | 6007 | Công nhân 6,0/7 | công | 81,000 | - | 81,000 |
Máy thi công | - | - | - | |||
1 | 5135 | Máy dò Pipe Hawk | ca | 2,052,000 | - | 2,052,000 |
2 | 9014 | Bộ định vị đầu khoan Robot cable system | ca | 7,188,000 | - | 7,188,000 |
3 | 9016 | Máy khoan công suất trung cho đường khoan <=1000m | ca | 31,863,000 | - | 31,863,000 |
4 | 7010 | Cẩu 5 tấn | ca | 850,000 | - | 850,000 |
5 | 7011 | Cẩu 10 tấn | ca | 1,800,000 | - | 1,800,000 |
6 | 8250 | Máy phát điện 122Kw | ca | 2,454,000 | - | 2,454,000 |
7 | 5157 | Máy bơm động cơ Diezel công suât 100cv (200m3/h) | ca | 1,574,000 | - | 1,574,000 |
8 | 8251 | Xe hút bùn, 3m3 | ca | 1,329,000 | - | 1,329,000 |
9 | 8252 | Máy trộn Bentonine, 1000l | ca | 714,000 | - | 714,000 |
10 | 5155 | Sà lan công trình trọng tải 600T | ca | 2,703,000 | - | 2,703,000 |
11 | 5154 | Ca nô công suất 150CV | ca | 1,115,000 | - | 1,115,000 |
12 | 9005 | Máy nén khí 1200m3/h | ca | 2,540,000 | - | 2,540,000 |
13 | 9004 | Máy luồn kéo cáp 15kw | ca | 635,000 | - | 635,000 |
14 | 8253 | Xe cẩu tự hành 25 tấn | ca | 3,489,000 | - | 3,489,000 |
15 | 8254 | Xe ủi 140 CV | ca | 2,631,000 | - | 2,631,000 |
16 | 8255 | Máy đào dung tích 1,2m3 | ca | 3,764,000 | - | 3,764,000 |
17 | 8256 | Xe đầu kéo | ca | 3,005,000 | - | 3,005,000 |
18 | 8257 | Búa rung 170 kW | ca | 2,221,000 | - | 2,221,000 |
19 | 9025 | Hệ thống con lăn | ca | 10,374,000 | - | 10,374,000 |
20 | 9026 | Xe bồn chở nước sạch dung tích 9m3 | ca | 1,397,000 | - | 1,397,000 |
21 | 7074 | Máy cắt uốn 5 kw | ca | 119,000 | - | 119,000 |
22 | 7082 | Máy hàn 23 kw | ca | 227,000 | - | 227,000 |
23 | 7067 | Máy bộ đàm 5w | ca | 9,000 | - | 9,000 |
24 | 7127 | Thuyền gỗ loại 2 tấn | ca | 324,000 | - | 324,000 |
25 | 7020 | Máy đầm dùi 1,5 kw | ca | 121,000 | - | 121,000 |
26 | 7115 | Máy trộn bê tông 250 lít | ca | 292,000 | - | 292,000 |
27 | 9032 | Máy đóng cọc 3,5T | ca | 3,358,000 | - | 3,358,000 |
28 | 9035 | Phao thép 60T | ca | 240,000 | - | 240,000 |
29 | 9033 | Sà lan công trình trọng tải 400T | ca | 2,038,000 | - | 2,038,000 |
30 | 9034 | Tàu kéo 150CV | ca | 2,863,000 | - | 2,863,000 |
31 | 8221 | Máy khoan 1,5kw | ca | 111,000 | - | 111,000 |
32 | 7152 | Xuồng máy | ca | 238,000 | - | 238,000 |
33 | 7131 | Xe tải 2,5-3 tấn | ca | 550,000 | - | 550,000 |
34 | mk | Máy khac | % |
Stt | Mã hiệu | Nội dung công việc | Đơn vị | Khối lượng | Tổng khối lượng | ||||
Định mức | Thi công | Vật liệu | |||||||
Đoạn: Chợ Lách - Quới Thiện | Đoạn: Quới Thiện - Vũng Liêm | Đoạn: Chợ Lách - Quới Thiện | Đoạn: Quới Thiện - Vũng Liêm | ||||||
1 | RB03 | Khoan và kéo ống thép F114x10,5 ngầm qua sông với chiều dài đường khoan <=1000m | m | 648 | 889 | 1,537. | |||
1 | Thăm dò hướng cho máy khoan ngầm | m | 648 | 889 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Bộ pin chuyên dùng 24V-9,5V | bộ | 0.0002 | 0.1296 | 0.1778 | 0.3074 | ||||
Giấy in A0 | tờ | 0.016 | 10.368 | 14.224 | 24.592 | ||||
Giấy in A4 | tờ | 10 | 6,480. | 8,890. | 15,370. | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,5/7 | công | 0.1239 | 80.2872 | 110.1471 | 190.4343 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Máy dò Pipe Hawk | ca | 0.0424 | 27.4752 | 37.6936 | 65.1688 | ||||
2 | Khoan và kéo ống thép | m | 648 | 889 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Đầu phá 150mm | cái | 0.0001 | 0.0648 | 0.0889 | 0.1537 | ||||
Bột Bentonite | kg | 4.5 | 2,916. | 4,000.5 | 6,916.5 | ||||
Bột Polymer | kg | 0.016 | 10.368 | 14.224 | 24.592 | ||||
Dây xích truyền động | cái | 0.0001 | 0.0648 | 0.0889 | 0.1537 | ||||
Ống khoan dùng cho đường khoan<=1000m | cái | 0.0069 | 4.4712 | 6.1341 | 10.6053 | ||||
Ống thép f114x10,5 | m | 1.02 | 660.96 | 906.78 | 1,567.74 | ||||
Lưỡi khoan | cái | 0.0007 | 0.4536 | 0.6223 | 1.0759 | ||||
Mũi khoai | cái | 0.0001 | 0.0648 | 0.0889 | 0.1537 | ||||
Dọ chụp đầu ống thép | cái | 0.0038 | 2.4624 | 3.3782 | 5.8406 | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 4,0/7 | công | 0.251 | 162.648 | 223.139 | 385.787 | ||||
Công nhân 6,0/7 | công | 0.0434 | 28.1232 | 38.5826 | 66.7058 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Bộ định vị đầu khoan Robot cable system | ca | 0.0139 | 9.0072 | 12.3571 | 21.3643 | ||||
Máy khoan công suất trung cho đường khoan <=1000m | ca | 0.0324 | 20.9952 | 28.8036 | 49.7988 | ||||
3 | Gỗ kê chèn máy khoan | m3 | 1.5 | 1.5 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Gỗ kê nhóm V | m3 | 0.5 | 0.75 | 0.75 | 1.5 | ||||
Gỗ chèn nhóm V | m3 | 0.5 | 0.75 | 0.75 | 1.5 | ||||
4 | Màng PU chứa nước sạch | m2 | 250 | 250 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Màng PU | m2 | 1 | 250. | 250. | 500. | ||||
5 | Đóng cừ chàm chiều dài cọc 4,5m, đất cấp II. | 100m | 16.4025 | 16.4025 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Cọc chống | cây | 1.73 | 28.3763 | 28.3763 | 56.7527 | ||||
Cọc cừ D8-10cm | m | 105 | 1,722.2625 | 1,722.2625 | 3,444.525 | ||||
Gỗ ván cầu công tác, ván khuôn cấp V | m3 | 0.012 | 0.1968 | 0.1968 | 0.3937 | ||||
Vật liệu khác | % | 3 | 49.2075 | 49.2075 | 98.415 | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,5/7 | công | 3.62 | 59.3771 | 59.3771 | 118.7541 | ||||
6 | Lắp đặt khung sàn đạo giữ máy khoan | tấn | 5.7024 | 5.7024 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Bu lông M20 | cái | 12 | 68.4288 | 68.4288 | 136.8576 | ||||
Thép hình U20 | kg | 0.45 | 2.5661 | 2.5661 | 5.1322 | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 4,0/7 | công | 9.5 | 54.1728 | 54.1728 | 108.3456 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Máy hàn 23 kw | ca | 3 | 17.1072 | 17.1072 | 34.2144 | ||||
7 | Thép hình I700 làm đường tạm | m | 96 | 96 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Thép hình I700 | kg | 185 | 17,760. | 17,760. | 35,520. | ||||
8 | Cừ tràm làm đường tạm | cây | 1,250 | 1,250 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Cừ tràm | cây | 1 | 1,250. | 1,250. | 2,500. | ||||
9 | Thép hình U20a neo máy khoan | m | 288 | 288 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Thép hình U20a | kg | 19.8 | 5,702.4 | 5,702.4 | 11,404.8 | ||||
10 | Cáp điện truyền tín hiệu 6mm2 (tuyến x2x1,1) | m | 1,425 | 1,955 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Dây điện bọc | m | 1 | 1,425. | 1,955. | 3,380. | ||||
11 | Hàn nối ống thép | tấn | 17.714 | 24.302 | |||||
Vật liệu | |||||||||
Ô xy | chai | 1.66 | 29.4052 | 40.3413 | 69.7466 | ||||
Đất đèn | kg | 4.8 | 85.0272 | 116.6496 | 201.6768 | ||||
Que hàn điện | kg | 4.5 | 79.713 | 109.359 | 189.072 | ||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 4,0/7 | công | 22.15 | 392.3651 | 538.2893 | 930.6544 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Máy hàn 23 kw | ca | 1.5 | 26.571 | 36.453 | 63.024 | ||||
12 | Théo dỡ khung sàn đạo | tấn | 4.7232 | 5.7024 | |||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 4,0/7 | công | 5.7 | 26.9222 | 32.5037 | 59.4259 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Máy hàn 23 kw | ca | 1.8 | 8.5018 | 10.2643 | 18.7661 | ||||
13 | Nhân công bảo quản thiết bị qua đêm tại công trường | công | 450 | 550 | |||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 5,0/7 | công | 1 | 450. | 550. | 1,000. | ||||
14 | Nhân công sả dải ống thép | công | 225 | 275 | |||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,5/7 | công | 1 | 225. | 275. | 500. | ||||
15 | Nhân công vác ống khoan | công | 450 | 550 | |||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,0/7 | công | 1 | 450. | 550. | 1,000. | ||||
16 | Cẩu máy và thiết bị lên xuống sà lan phục vụ thi công | ca | 10 | 15 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Cẩu 10 tấn | ca | 1 | 10. | 15. | 25. | ||||
17 | Xe tải vận chuyển máy và phục vụ di chuyển trong phạm vi công trường | ca | 55 | 65 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Cẩu 10 tấn | ca | 1 | 55. | 65. | 120. | ||||
18 | Vận chuyển ống thép bằng xuồng máy kết hợp với thủ công, cự ly vận chuyển <=2km | 17.714 | 24.302 | ||||||
Nhân công | |||||||||
Công nhân 3,0/7 | công | 2.31 | 40.9193 | 56.1376 | 97.057 | ||||
Máy thi công | |||||||||
Xuồng máy | ca | 0.09 | 58.32 | 80.01 | 138.33 | ||||
19 | Cẩu ống thép lên, xuống | ca | 17.714 | 24.302 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Cẩu 5 tấn | ca | 1 | 17.714 | 24.302 | 42.016 | ||||
20 | Máy phát điện 122Kw phục vụ thi công | ca | 135 | 165 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Máy phát điện 122Kw | ca | 1 | 135. | 165. | 300. | ||||
21 | Máy bơm nước phục vụ thi công | ca | 45 | 55 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Máy bơm động cơ Diezel công suât 100cv (200m3/h) | ca | 1 | 45. | 55. | 100. | ||||
22 | Xe hút bùn, 3m3 | ca | 45 | 55 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Xe hút bùn, 3m3 | ca | 1 | 45. | 55. | 100. | ||||
23 | Máy trộn Bentonine, 1000l | ca | 240 | 360 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Máy trộn Bentonine, 1000l | ca | 1 | 240. | 360. | 600. | ||||
24 | Sà lan neo đậu vận chuyển máy và thiết bị | ca | 45 | 55 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Sà lan công trình trọng tải 600T | ca | 1 | 45. | 55. | 100. | ||||
25 | Ca nô dò tín hiệu phụ vụ thi công | ca | 45 | 55 | |||||
Máy thi công | |||||||||
Ca nô công suất 150CV | ca | 1 | 45. | 55. | 100. | ||||
26 | Máy nén khí 1200m3/h | ca | 20 | 25 |
Liên hệ tư vấn:
|
Bảng báo giá dịch vụ khoan ngầm HDD và dự toán khoan ngầm
250,000,000 vnđ
320,000,000 vnđ
Bảng báo giá khoan ngầm kéo ống HDPE D1200 mm
2,100,000,000 vnđ
2,000,000,000 vnđ
Bảng cháo giá khoan ngầm robot khéo ống HDPE D630 tại Đà Nẵng
2,000,000,000 vnđ
1,900,000,000 vnđ
Bàng chào giá dịch vu khoan ngầm robot kéo ống HDPE
2,000,000 vnđ
1,800,000 vnđ
Áp dụng định mức khoan ngầm kéo ống HDPE và kéo ống lồng bằng công nghệ khoan robot
1,200,000 vnđ
10,000,000 vnđ
Bảng chào giá khoan ngầm kéo cáp điện trong ồng ngầm HDPE thẳng
3,200,000 vnđ
3,100,000 vnđ
Chào giá thi công khoan kéo ống lồng qua đường tuyến ống dẫn khí
25,000,000 vnđ
24,000,000 vnđ
Dự toán đơn giá khoan ngầm và bảng báo giá thi công khoan ngầm
5,000,000 vnđ
4,000,000 vnđ
Bảng giá dự thầu thi công khoan ngầm hdd
18,000,000 vnđ
17,500,000 vnđ
Chào giá khoan qua đường yêu cầu báo giá khoan ngầm
12,000 vnđ
11,500 vnđ
Bảng báo giá thi công khoan ngầm khéo ống
15,000 vnđ
14,800 vnđ
HOTLINE:
Chuyên gia tư vấn cho các
dịch vụ lập dự án, môi trường
Chính sách giá phù hợp nhất
Cam kết chất lượng sản phẩm
Lập dự án đầu tư chuyên nghiệp là một công việc phức tạp, đòi hỏi kỹ năng nghiệp vụ chuyên môn cao. Người lập dự án đầu tư phải có trình độ và kiến thức chuyên môn sâu về kinh tế, tài chính, quản trị doanh nghiệp
Hướng dẫn thủ tục pháp lý
Hướng dẫn thanh toán
Phương thức giao nhận hợp đồng
Chính sách bảo hành, bảo đảm chất lượng
CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ TK XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 28 B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Q 1, TPHCM
Chi nhánh: 2.14 Chung cư B1,số 2 Trường Sa, P 17, Q Bình Thạnh.
ĐT: (028) 35146426 - (028) 22142126 – Fax: (028) 39118579
© Bản quyền thuộc về minhphuongcorp.com
- Powered by IM Group
Gửi bình luận của bạn