Dự toán đơn giá khoan ngầm và bảng báo giá thi công khoan ngầm

Dự toán đơn giá khoan ngầm và bảng báo giá thi công khoan ngầm

Dự toán đơn giá khoan ngầm và bảng báo giá thi công khoan ngầm

  • Mã SP:KND
  • Giá gốc:5,000,000 vnđ
  • Giá bán:4,000,000 vnđ Đặt mua

Dự toán đơn giá khoan ngầm và bảng báo giá thi công khoan ngầm

STT Nội dung công việc Đơn
vị
Số lượng m/ID Khối lượng     ( Kg/ID) Đơn
 giá
(VNĐ/M)
Thành tiền
A TUYẾN ỐNG NGẦM CÁI MÉP PHÚ MỸ L=7975m          13,600,000,000 
1 Thi công khoan ngầm (HĐ) băng qua đường ống công nghệ bọc PVC lồng D630 M    2,000   6,800,000   13,600,000,000 
  Thi công khoan mở lỗ ngầm, Kéo ống PVC D630 và ống công nghệ 508          
3 Gia cố vị trí đặt máy và đào thành hố khoan, vận chuyển ống thép đến vị trí thi công      1   250,000,000   250,000,000 
  Tổng giá trị trước thuế          13,850,000,000 
  Thuế VAT 10%          1,385,000,000 
  Tổng cộng Giá xây lắp bao gồm cả VAT          15,235,000,000 

 

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG KHOAN KÉO ỐNG NGẦM QUA ĐƯỜNG

Dự Án : THI CÔNG TUYẾN ỐNG DẪN KHÍ NAM CÔN SƠN 2

Hạng mục: Khoan ngang kéo ống lồng băng đường D1100mm

Địa điểm : QUỐC LỘ 44 - TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU

Kính gửi : - Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hải Thiên Nam

Đáp ứng nhu cầu của khách hàng về việc khoan ngầm. Công ty Minh Phương là nhà thầu thi công khoan ngầm, Chúng tôi xin báo giá cho công việc này với quý công ty như sau:

STT

Tên công việc

Đơn vị

Tổng KL

Đơn giá

Thành tiền

Ghi Chú

I

THI CÔNG KHOAN KÉO ỐNG LỒNG THÉP D110MM

1

 Chi phí khoan ngầm kéo ống lồng qua đường KP 325 +640 - KP 325 +660

m

18

25,000,000

450,000,000

Chiều rộng đường 10 M+lề đường 8 M

1

Chi phí gia công chế tạo và lắp đặt ống lồng D1100 mm

m

18

10,800,000

194,400,000

 

2

Chi phí bơm trám bê tông cố định ống

m

18

4,500,000

81,000,000

 

4

Chi phí xin phép khoan qua đường

m

1

150,000,000

150,000,000

 

II

GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ

 

 

 

875,400,000

 

III

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT)

10%

 

 

87,540,000

 

IV

TỔNG GIÁ TRỊ

 

 

 

962,940,000

 

(Bằng chữ: Chín trăm sáu mươi hai triệu, chín trăm bốn mươi ngàn đồng chẵn.)

Thời gian thực hiện khoan ngầm kéo ống lồng qua đường: 20 ngày

Rất mong được sự hợp tác của Quý Công Ty. Kính chúc Quý Công ty phát triển vững mạnh.

Dự toán khoan ngầm theo định mức

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc 
(đ)
Giá tháng 
(đ)
I   VẬT LIỆU      
1 A33.1150 Bộ định vị bộ 170,000 700,000,000
2 A33.1149 Bộ phát sóng 86B11 cái 170,000 24,000,000
3 A33.1144 Bột Bentonite kg 4,000 50,000
4 A33.1145 Bột Ejectomer kg 1,600 250,000
5 A33.1153 Dây xích truyền động cái 65,000 60,000,000
6 A33.1152 Đầu phá 250mm cái 300,000 24,000,000
7 A33.1155 Đầu phá 400mm cái 400,000 36,000,000
8 A33.1154 Đầu phá 450mm cái 450,000 43,200,000
9 A33.1156 Đầu phá 500mm cái 500,000 48,000,000
10 A33.1157 Đầu phá 650mm cái 650,000 60,000,000
11 A33.1148 Lưỡi khoan cái 30,000 70,000,000
12 A33.1147 Mũi khoan cái 100,000 70,000,000
13 A33.1146 Ống khoan (cần khoan) cái 120,000 30,000,000
14 A33.1545 Ống nhựa HDPE D315mm dày 18,7mm m 1,584,364 1,600,000
15 A33.1565 Ống nhựa HDPE D500mm dày 29,7mm m 2,400,000 3,100,000
II   NHÂN CÔNG      
1 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 233,600 233,600
2 N2.45 Nhân công 4,5/7 - Nhóm 2 công 271,300 271,300
3 N2.45 Nhân công 4,5/7 - Nhóm 2 công 271,300 271,300
III   MÁY THI CÔNG      
1 M103.1702 Máy bơm dung dịch - năng suất : 200 m3/h ca 410,503 6,000,000
2 M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm ca 470,437 475,437
3 M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng ca 6,334,527 50,000,000
4 M103.1501 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích : <= 750 lít ca 268,410 6,000,000

Lập dự toán khoan ngầm kéo ống qua đường, kéo ống ngầm qua sông

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc 
(đ)
Hệ số Giá H.T 
(đ)
Chênh lệch 
(đ)
Tổng chênh 
(đ)
I   VẬT LIỆU              
1 A33.1150 Bộ định vị bộ 0.0001 170,000 1.0 700,000,000 699,830,000 69,983
2 A33.1149 Bộ phát sóng 86B11 cái 0.0001 170,000 1.0 24,000,000 23,830,000 2,383
3 A33.1144 Bột Bentonite kg 6.30 4,000 1.0 50,000 46,000 289,800
4 A33.1145 Bột Ejectomer kg 0.0280 1,600 1.0 250,000 248,400 6,955
5 A33.1153 Dây xích truyền động cái 0.0001 65,000 1.0 60,000,000 59,935,000 5,994
6 A33.1152 Đầu phá 250mm cái 0.0001 300,000 1.0 24,000,000 23,700,000 2,370
7 A33.1154 Đầu phá 450mm cái 0.0001 450,000 1.0 43,200,000 42,750,000 4,275
8 A33.1148 Lưỡi khoan cái 0.0007 30,000 1.0 70,000,000 69,970,000 48,979
9 A33.1147 Mũi khoan cái 0.0001 100,000 1.0 70,000,000 69,900,000 6,990
10 A33.1146 Ống khoan (cần khoan) cái 0.0069 120,000 1.0 30,000,000 29,880,000 206,172
11 A33.1545 Ống nhựa HDPE D315mm dày 18,7mm m 1.050 1,584,364 1.0 1,600,000 15,636 16,418
12 Z999 Vật liệu khác %           39,619
    TỔNG VẬT LIỆU             699,938
II   NHÂN CÔNG              
1 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1811 233,600 1.0 233,600    
2 N2.45 Nhân công 4,5/7 - Nhóm 2 công 0.2030 271,300 1.0 271,300    
    TỔNG NHÂN CÔNG              
III   MÁY THI CÔNG              
1 M103.1702 Máy bơm dung dịch - năng suất : 200 m3/h ca 0.0129 410,503 1.0 6,000,000 5,589,497 71,993
2 M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm ca 0.0199 470,437 1.0 475,437 5,000 99
3 M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng ca 0.0154 6,334,527 1.0 50,000,000 43,665,473 672,448
4 M103.1501 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích : <= 750 lít ca 0.0129 268,410 1.0 6,000,000 5,731,590 73,823
    TỔNG MÁY THI CÔNG             818,363
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : 
KHOAN ỐNG D500
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc 
(đ)
Hệ số Giá H.T 
(đ)
Chênh lệch 
(đ)
Tổng chênh 
(đ)
I   VẬT LIỆU              
1 A33.1150 Bộ định vị bộ 0.0001 170,000 1.0 700,000,000 699,830,000 69,983
2 A33.1149 Bộ phát sóng 86B11 cái 0.0001 170,000 1.0 24,000,000 23,830,000 2,383
3 A33.1144 Bột Bentonite kg 17.50 4,000 1.0 50,000 46,000 805,000
4 A33.1145 Bột Ejectomer kg 0.0280 1,600 1.0 250,000 248,400 6,955
5 A33.1153 Dây xích truyền động cái 0.0001 65,000 1.0 60,000,000 59,935,000 5,994
6 A33.1155 Đầu phá 400mm cái 0.0001 400,000 1.0 36,000,000 35,600,000 3,560
7 A33.1156 Đầu phá 500mm cái 0.0001 500,000 1.0 48,000,000 47,500,000 4,750
8 A33.1157 Đầu phá 650mm cái 0.0001 650,000 1.0 60,000,000 59,350,000 5,935
9 A33.1148 Lưỡi khoan cái 0.0007 30,000 1.0 70,000,000 69,970,000 48,979
10 A33.1147 Mũi khoan cái 0.0001 100,000 1.0 70,000,000 69,900,000 6,990
11 A33.1146 Ống khoan (cần khoan) cái 0.0069 120,000 1.0 30,000,000 29,880,000 206,172
12 A33.1565 Ống nhựa HDPE D500mm dày 29,7mm m 1.050 2,400,000 1.0 3,100,000 700,000 735,000
13 Z999 Vật liệu khác %           114,102
    TỔNG VẬT LIỆU             2,015,803
II   NHÂN CÔNG              
1 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2198 233,600 1.0 233,600    
2 N2.45 Nhân công 4,5/7 - Nhóm 2 công 0.2394 271,300 1.0 271,300    
    TỔNG NHÂN CÔNG              
III   MÁY THI CÔNG              
1 M103.1702 Máy bơm dung dịch - năng suất : 200 m3/h ca 0.0159 410,503 1.0 6,000,000 5,589,497 88,929
2 M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm ca 0.0311 470,437 1.0 475,437 5,000 156
3 M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng ca 0.0184 6,334,527 1.0 50,000,000 43,665,473 804,755
4 M103.1501 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích : <= 750 lít ca 0.0159 268,410 1.0 6,000,000 5,731,590 91,190
    TỔNG MÁY THI CÔNG             985,029

Tổng hợp dự toán khoan ngầm robot HDD ngang đường

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: 
Tên hạng mục: KHOAN ỐNG D315
Thời điểm lập: .
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Giá trị 
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP      
1 Chi phí Vật liệu VL A 2,063,330
   + Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 1,363,392
   + Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 699,938
  Cộng A A1 + CL 2,063,330
2 Chi phí Nhân công NC B 55,074
   + Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 55,074
   + Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá  
  Cộng B B1 + CLNC 55,074
3 Chi phí Máy thi công M C 924,659
   + Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 106,296
   + Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá 818,363
  Cộng C C1 + CLMay 924,659
  Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 3,043,063
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP      
1 Chi phí chung C T x 5,5% 167,368
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,1% 33,474
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 60,861
  Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 261,703
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 181,762
  Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 3,486,529
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 348,653
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 3,835,182
  LÀM TRÒN     3,835,000
Bằng chữ: Bốn triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn./.
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: 
Tên hạng mục: KHOAN ỐNG D500
Thời điểm lập: .
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Giá trị 
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP      
1 Chi phí Vật liệu VL A 4,762,368
   + Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 2,746,565
   + Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 2,015,803
  Cộng A A1 + CL 4,762,368
2 Chi phí Nhân công NC B 64,949
   + Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 64,949
   + Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá  
  Cộng B B1 + CLNC 64,949
3 Chi phí Máy thi công M C 1,112,576
   + Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 127,547
   + Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá 985,029
  Cộng C C1 + CLMay 1,112,576
  Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 5,939,893
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP      
1 Chi phí chung C T x 5,5% 326,694
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,1% 65,339
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 118,798
  Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 510,831
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 354,790
  Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 6,805,513
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 680,551
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 7,486,065
  LÀM TRÒN     7,486,000
Bằng chữ: Tám triệu năm trăm năm mươi mốt nghìn đồng chẵn./.

 

Liên hệ tư vấn:

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: Số 28 B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Q 1, TPHCM

Chi nhánh: 2.14 Chung cư B1,số 2 Trường Sa, P 17, Q Bình Thạnh, TPHCM

ĐT: (028) 35146426 - (028) 22142126  – Fax: (028) 39118579 - Hotline 090 3649782

Website: www.khoanngam.com;  www.lapduan.comwww.minhphuongcorp.net;

Email: nguyenthanhmp156@gmail.comthanhnv93@yahoo.com.vn

 

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha