Bảng báo giá dịch vụ khoan ngầm HDD và dự toán khoan ngầm

Bảng báo giá dịch vụ khoan ngầm HDD và dự toán khoan ngầm HDD, kỹ thuật khoan ngầm, khoan kích ngầm kéo ống qua đường, đơn giá khoan ngầm kéo ống qua đường, khoan kích ngầm ngang đường.

Bảng báo giá dịch vụ khoan ngầm HDD và dự toán khoan ngầm

  • Mã SP:Khoan HDD1
  • Giá gốc:250,000,000 vnđ
  • Giá bán:320,000,000 vnđ Đặt mua

Bảng báo giá dịch vụ khoan ngầm HDD và dự toán khoan ngầm HDD, kỹ thuật khoan ngầm, khoan kích ngầm kéo ống qua đường, đơn giá khoan ngầm kéo ống qua đường, khoan kích ngầm ngang đường.

Kính gửi: Quý Công ty

Công ty Cổ phần Tư vấn đầu tư & Thiết kế Xây dựng Minh Phương gửi đến Quý Công ty bảng báo giá khoan ngầm kéo ống ngang qua đường như sau:

 

 

ST

         
 

Báo giá thi công khoan ngầm kéo ống qua đường

1.1

Khoan kích ngầm lắp đặt ống thép DN500 lồng ống HDPE DN400

m

 29.0

 8,000,000

 232,000,000

1.2

Khoan kích ngầm lắp đặt ống thép DN400 lồng ống HDPE DN315

m

 143.0

 3,000,000

 429,000,000

1.3

Khoan đặt ống nhựa HDPE đường kính 200mm-400mm (khoan định hướng)

m

 876.0

 3,200,000

 2,803,200,000

1.4

Khoan đặt ống nhựa HDPE, đường kính 400mm-600mm (khoan định hướng)

m

 1,609.0

 4,500,000

 7,240,500,000

2

Thi công gia cố vị trí đặt máy,

Hố

 20.0

 6,000,000

 120,000,000

3

Vận chuyển thiết bị đi về

Gói

 2.0

 35,000,000

 70,000,000

 

 10,894,700,000

THUẾ GTGT 8%

 871,576,000

TỔNG THANH TOÁN SAU THUẾ

 11,766,276,000

Bằng chữ:

Mười một tỷ bảy trăm sáu mươi sáu triệu hai trăm bảy mươi sáu ngàn đồng./.

Ghi chú:   

1. Giá trên đã bao gồm:

+ Công tác huy động máy móc, thiết bị của nhà thầu;

+ Khoan, kéo đường ống vào vị trí thiết kế.

2. Giá trên không bao gồm:

+ Vật  ống, Giải phóng mặt bằng, xin giấy phép thi công;

+ Tiến độ thi công dự kiến 60 ngày làm việc.

Bảng báo giá dịch vụ khoan ngầm HDD và dự toán khoan ngầm HDD, kỹ thuật khoan ngầm, khoan kích ngầm kéo ống qua đường, đơn giá khoan ngầm kéo ống qua đường, khoan kích ngầm ngang đường.

Công ty Minh Phương xin báo giá theo  yêu cầu của Quý Công ty, các nội dung Báo giá gói thầu thi công khoan ngầm kéo ống HPDE đường kính D225 qua đường tại Cần Thơ như sau:

1. CHI TIẾT CHI PHÍ THỰC HIỆN KHOAN NGẦM KÉO ỐNG QUA ĐƯỜNG

TT

Nội dung công việc

ĐVT

Khối lượng

Đơn giá

 Thành tiền

1

Thi công khoan ngầm (HDD) băng qua đường ống HDPE D225

m

 

 

 

 

Thi công khoan mở lổ ngầm D225 kéo ống

m

45

2,500,000

112,500,000

 

Thi công khoan mở lổ ngầm D225 kéo ống

m

13

2,000,000

26,000,000

 

Thi công khoan mở lổ ngầm D225 kéo ống

m

7

1,500,000

10,500,000

2

Vận chuyển thiết bị đi về, chi chuyển giữa các vị trí khoan

 

 

 

10,000,000

 

Tổng

 

 

 

159,000,000

Bằng chữ: Một trăm năm mươi chín triệu đồng

Ghi chú:   

1. Giá trên đã bao gồm:công tác khoan kéo ống,

+ Công tác huy động máy móc, thiết bị của nhà thầu;

+ Khoan, kéo đường ống vào vị trí thiết kế.

2. Giá trên không bao gồm:

 + Vật tư ống, hàn ống, thuế VAT;

+ Giải phóng mặt bằng, đào hố khoan,xin giấy phép thi công;

+ Tiến độ thi công dự kiến 14  ngày làm việc.

2. PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

– Tạm ứng 50% giá trị hợp đồng và thanh toán hàng tháng theo tiến độ công việc.

Trân trọng cảm ơn và mong nhận được sự hợp tác từ Quý Công ty!

Bảng báo giá dịch vụ khoan ngầm HDD và dự toán khoan ngầm HDD, kỹ thuật khoan ngầm, khoan kích ngầm kéo ống qua đường, đơn giá khoan ngầm kéo ống qua đường, khoan kích ngầm ngang đường.
 
STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH PHÁ DỠ HIỆN TRẠNG VÀ ĐÀO ĐẮP HỐ KHOAN  LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG HOÀN TRẢ MẶT BẰNG
  CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ          
  Chi phí Vật liệu A1 Bảng giá trị vật tư  15,912   3,557,056,278   13,893,957 
  Chi phí Nhân công B1 Bảng giá trị vật tư  13,857,992   16,831,629   374,552 
  Chi phí Máy thi công C1 Bảng giá trị vật tư  10,084,400   3,548,756   627,245 
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP          
1 Chi phí Vật liệu VL A1*HsVL  15,912   3,557,056,278   13,893,957 
2 Chi phí Nhân công NC B1*HsNC  13,857,992   16,831,629   374,552 
3 Chi phí Máy thi công MTC C1*HsMTC+BNL_TL  11,441,280   3,852,463   692,645 
  Chi phí bù Nhiên liệu - Tiền lương ca máy BNL_TL Bảng Bù NL_TL  1,356,880   303,708   65,400 
  Cộng chi phí trực tiếp T VL+NC+MTC  25,315,184   3,577,740,370   14,961,155 
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP          
1 Chi phí chung C T*Hs_C  1,088,553   153,842,836   643,330 
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T*Hs_LT  506,304   71,554,807   299,223 
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T*Hs_TT  506,304   71,554,807   299,223 
  Cộng chi phí gián tiếp GT C+LT+TT  2,101,160   296,952,451   1,241,776 
  Giá thành dự toán xây dựng Z T+GT  27,416,345   3,874,692,821   16,202,931 
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT)*Hs_TL  1,507,899   213,108,105   891,161 
  Chi phí xây dựng trước thuế G T+GT+TL  28,924,244   4,087,800,926   17,094,092 
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G*Hs_GTGT  2,313,939   327,024,074   1,367,527 
  Chi phí xây dựng sau thuế GXDST G+GTGT  31,238,183   4,414,825,000   18,461,619 
  TỔNG CỘNG TC GXDST  31,238,183   4,414,825,000   18,461,619 
 
Bảng báo giá dịch vụ khoan ngầm HDD và dự toán khoan ngầm HDD, kỹ thuật khoan ngầm, khoan kích ngầm kéo ống qua đường, đơn giá khoan ngầm kéo ống qua đường, khoan kích ngầm ngang đường.
 
STT MÃ HIỆU
ĐƠN GIÁ
NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG ĐƠN GIÁ     THÀNH TIÈN    
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY
  HM1 PHÁ DỠ HIỆN TRẠNG VÀ ĐÀO ĐẮP HỐ KHOAN                 
1 SE.11213 Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm 100m 0.260 35,700 655,374 139,046 9,282 170,397 36,152
2 SE.11211 Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt <= 5cm 100m 0.260 25,500 501,503 105,483 6,630 130,391 27,426
3 SE.11112 Đào bỏ mặt đường nhựa, chiều dày 12cm m2 20.000   51,986     1,039,720  
4 AB.41424 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 100m3 0.200     2,200,998     440,200
5 AB.42124 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV (HSMTC:4) 100m3/km 0.200     3,291,700     658,340
6 AB.42224 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV (HSMTC:9,3) 100m3/km 0.200     6,286,558     1,257,312
7 AB.25122 Đào móng hố khoan kích chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 100m3 0.931   886,125 902,325   824,982 840,065
8 AB.11442 Đào móng hố khoan kích bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II m3 39.900   245,752     9,805,505  
9 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 100m3 0.522     1,631,155     851,014
10 AB.42122 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II (HSMTC:4) 100m3/km 0.522     2,782,272     1,451,580
11 AB.42222 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II (HSMTC:9,3) 100m3/km 0.522     5,193,241     2,709,441
12 AB.65130 Đắp đất hố khoan kích bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 1.120   1,684,819 1,618,633   1,886,997 1,812,869
  TC Cộng HM1 : PHÁ DỠ HIỆN TRẠNG VÀ ĐÀO ĐẮP HỐ KHOAN            15,912 13,857,992 10,084,397
  HM2 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG                
13 AF.11111 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 m3 2.000 702,086 256,848 53,830 1,404,172 513,696 107,660
14 AF.11213 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 m3 3.000 874,106 295,255 54,177 2,622,318 885,765 162,531
15 CCLD.thepD700 Cung Cấp & Lắp đặt ống thép đen đoạn ống dài 1,5m, đường kính ống 700mm m 81.000            
16 BB.11231 Lắp đặt cống Jacking pipe, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 600mm đoạn ống 33.000 990,495 99,748 99,201 32,686,335 3,291,684 3,273,633
17 BB.13605 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 600mm mối nối 32.000 52,392 23,625   1,676,544 756,000  
18 KKN.BTLTD600 Thi công khoan ngầm kích ống lồng thép D700 và kích ngầm ống BTLT D600 m 81.000            
19 AK.21135 Trát vữa chèn khe vị trí nối giữa hố ga và ống BTCT, chiều dày trát 10cm, vữa XM mác 125 m2 1.131 20,924 83,998 869 23,664 94,999 983
20 AK.94311vd Chèn dây đay tẩm bitum md 3.770 41,773 131,248   157,480 494,793  
21 AB.11114 Vét bùn đất vận chuyển lên mặt bằng thi công bằng thủ công m3 31.172   337,909     10,533,452  
  TC Cộng HM2 : LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG           38,570,514 16,570,390 3,544,807
  HM3 HOÀN TRẢ MẶT BẰNG                
22 AB.66144 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98 100m3 0.060 24,400,000 1,089,343 914,213 1,464,000 65,361 54,853
23 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 0.100 63,954,582 844,958 2,296,390 6,395,458 84,496 229,639
24 AD.23225 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm 100m2 0.200 18,782,428 569,614 531,525 3,756,486 113,923 106,305
25 AD.24213 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 100m2 0.200 1,299,489 70,874 366,209 259,898 14,175 73,242
26 AD.23233 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm 100m2 0.200 14,194,823 412,117 449,826 2,838,965 82,423 89,965
27 AD.24211 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 100m2 0.200 609,350 70,874 366,209 121,870 14,175 73,242
  TC Công HM3 : HOÀN TRẢ MẶT BẰNG           14,836,676 374,552 627,246
  HM4 HẠ MỰC NƯỚC NGẦM                
28 TT.MTC1 Bơm nước bằng máy bơm 7-7,5kW ca 1,800.000            
29 BD.23111 Khoan giếng bơm sâu 20m, đường kính khoan D250 m 200.000 95,068 74,086 98,808 19,013,600 14,817,200 19,761,600
30 BB.41413 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 200mm 100m 2.000 14,526,398 5,441,521   29,052,796 10,883,042  
31 AB.11502 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II m3 140.000   257,567     36,059,380  
32 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 100m3 0.700     1,631,155     1,141,809
33 BB.41408 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 76mm 100m 18.600 4,070,370 2,417,579   75,708,882 44,966,969  
34 AB.13412 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống m3 61.562 248,880 137,054   15,321,597 8,437,344  
35 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, nền đường m3 70.000   132,328     9,262,960  
  TC Cộng HM4 : HẠ MỰC NƯỚC NGẦM           139,096,875 124,426,895 20,903,409
  HM5 BIỆN PHÁP THI CÔNG                
36 BD.22111 Khoan dẫn cọc cừ larsen loại III 400x125x13 gia cố thi công hố khoan (60kg/md)  m 660.000 224,441 259,300 230,981 148,131,060 171,138,000 152,447,460
37 AC.27120 Ép cọc cừ larsen III 400x125x13-60kg/md bằng máy ép thuỷ lực (Phần ngập đất) 100m 7.920   3,105,316 4,992,989   24,594,103 39,544,473
38 AC.27120 Ép cọc cừ larsen III 400x125x13-60kg/md bằng máy ép thuỷ lực (Phần không ngập đất) (HSNC:0,75;HSMTC:0,75) 100m 0.066   2,328,987 3,744,742   153,713 247,153
39 AC.27110 Nhổ cọc cừ larsen III 400x125x13-60kg/md bằng máy ép thuỷ lực 100m 7.823   1,220,602 3,328,659   9,548,525 26,039,434

 

Liên hệ tư vấn:

CÔNG TY CP TV ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH PHƯƠNG

Địa chỉ: Số 28 B Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Q 1, TPHCM

Chi nhánh: 2.14 Chung cư B1,số 2 Trường Sa, P 17, Q Bình Thạnh, TPHCM

ĐT: (028) 35146426 - (028) 22142126  – Fax: (028) 39118579 - Hotline 090 3649782

Website: www.khoanngam.com;  www.lapduan.comwww.minhphuongcorp.net;

Email: nguyenthanhmp156@gmail.comthanhnv93@yahoo.com.vn

 

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha